Đối đầu Botev Plovdiv vs Arda, 17h00 ngày 09/3
Kết quả Botev Plovdiv vs Arda
Đối đầu Botev Plovdiv vs Arda
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ Arda gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv vs Arda
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Arda trước đây
-
24/09/2024Arda1 - 0Botev Plovdiv0 - 0L
-
28/05/2024Botev Plovdiv0 - 1Arda0 - 1L
-
11/05/2024Arda2 - 1Botev Plovdiv0 - 1L
-
01/12/2023Arda0 - 2Botev Plovdiv0 - 0W
-
05/08/2023Botev Plovdiv0 - 2Arda0 - 2L
-
06/06/2023Botev Plovdiv0 - 3Arda0 - 1L
-
24/05/2023Arda2 - 1Botev Plovdiv0 - 1L
-
12/11/2022Arda2 - 1Botev Plovdiv0 - 1L
-
24/07/2022Botev Plovdiv0 - 2Arda0 - 1L
-
18/02/2022Arda0 - 2Botev Plovdiv0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv vs Arda
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Arda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Arda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Arda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv và Arda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 23 | 18 | 4 | 1 | 47 | 10 | 37 | 58 | T T B T H H |
2 | Levski Sofia | 23 | 16 | 2 | 5 | 45 | 18 | 27 | 50 | T T T T T H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 23 | 13 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 41 | B B H B B B |
5 | Arda | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B H T |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 29 | -1 | 31 | T T T H H T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
11 | Septemvri Sofia | 23 | 8 | 3 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | B T H T T H |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 23 | 1 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: