Đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia, 19h30 ngày 09/3
Kết quả Levski Sofia vs Slavia Sofia
Đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ Slavia Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Levski Sofia vs Slavia Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia trước đây
-
22/09/2024Slavia Sofia0 - 1Levski Sofia0 - 1W
-
30/03/2024Levski Sofia2 - 0Slavia Sofia1 - 0W
-
27/09/2023Slavia Sofia0 - 2Levski Sofia0 - 1W
-
12/11/2022Levski Sofia1 - 2Slavia Sofia1 - 0L
-
12/10/2022Slavia Sofia2 - 1Levski Sofia1 - 0L
-
20/05/2022Slavia Sofia1 - 2Levski Sofia0 - 1W
-
06/11/2021Slavia Sofia0 - 1Levski Sofia0 - 0W
-
25/07/2021Levski Sofia1 - 2Slavia Sofia1 - 1L
-
21/03/2021Levski Sofia1 - 0Slavia Sofia0 - 0W
-
17/03/2021Slavia Sofia2 - 1Levski Sofia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 6 | 0 | 3 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Levski Sofia (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levski Sofia và Slavia Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 23 | 18 | 4 | 1 | 47 | 10 | 37 | 58 | T T B T H H |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
11 | Septemvri Sofia | 23 | 8 | 3 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | B T H T T H |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 23 | 1 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: