Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza, 22h00 ngày 24/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza

Lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza trước đây

  • 30/11/2024
    Marek Dupnitza
    3 - 2
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 1
    L
  • 15/03/2024
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    D
  • 01/09/2023
    Marek Dupnitza
    1 - 0
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    L
  • 04/05/2022
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 1
    Marek Dupnitza
    1 - 0
    W
  • 04/11/2021
    Marek Dupnitza
    1 - 0
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza

- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Marek Dupnitza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ludogorets Razgrad II (sân nhà) 2 1 1 0
Ludogorets Razgrad II (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad II thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ludogorets Razgrad IIMarek Dupnitza trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 37 22 12 3 53 13 40 78 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 37 17 11 9 42 31 11 62 B H T T B T
5 Yantra Gabrovo 37 17 10 10 54 34 20 61 H B B T T T
6 FC Dunav Ruse 37 16 13 8 50 34 16 61 T B T H B T
7 CSKA 1948 Sofia II 37 17 4 16 55 51 4 55 B T B T B H
8 Etar 37 14 11 12 49 40 9 53 H H T H T H
9 Belasitsa Petrich 37 15 8 14 39 43 -4 53 H T B B B H
10 Ludogorets Razgrad II 37 13 12 12 53 40 13 51 H H T T T H
11 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 37 15 6 16 40 40 0 51 B T B T T T
12 CSKA Sofia B 37 12 13 12 46 39 7 49 H B B B B H
13 Spartak Pleven 37 13 9 15 34 43 -9 48 H B B H T B
14 Fratria 37 12 9 16 42 50 -8 45 T H B B T B
15 Minyor Pernik 37 10 8 19 32 55 -23 38 B H B B B H
16 Sportist Svoge 37 8 13 16 22 37 -15 37 H H T B T H
17 Litex Lovech 37 8 9 20 19 42 -23 33 T B B H B H
18 Botev Plovdiv II 37 8 5 24 30 65 -35 29 B T T B B H
19 Strumska Slava 37 4 16 17 22 50 -28 28 H T H B H B
20 PFC Nesebar 37 5 12 20 27 62 -35 27 T B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: