Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia, 17h00 ngày 09/02
Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia
Đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 20
-
CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia: Diễn biến chính
-
1'0-1
nbsp;Octavio Merlo Manteca (Assist:Diogo Emanuel Pinto Teixeira)
-
19'0-2
nbsp;Ante Aralica (Assist:Spas Delev)
-
44'0-3
nbsp;Ante Aralica (Assist:Spas Delev)
-
44'Thalis Henrique Cantanhede0-3
-
55'Thalis Henrique Cantanhede
nbsp;
1-3 -
56'Robert Marijanovic nbsp;
Reyan Daskalov nbsp;1-3 -
56'Cassiano Buzon nbsp;
Johnathan Carlos Pereira nbsp;1-3 -
60'1-4
nbsp;Spas Delev (Assist:Anisse Brrou)
-
65'Eduardo Barbosa Hatomoto nbsp;
Mario Ilievski nbsp;1-4 -
65'Boris Dimitrov nbsp;
Radoslav Kirilov nbsp;1-4 -
66'1-4nbsp;Yuliyan Nenov
nbsp;Spas Delev -
70'Peter Vitanov1-4
-
83'1-4Krasimir Stanoev
-
84'Paolo Sciortino nbsp;
Thalis Henrique Cantanhede nbsp;1-4 -
87'1-4nbsp;Mamadou Diarra
nbsp;Octavio Merlo Manteca -
90'1-4nbsp;Svetoslav Dikov
nbsp;Ante Aralica -
90'1-4nbsp;Miki Orachev
nbsp;Anisse Brrou -
90'1-4Ryan Bidounga
-
CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA 1948 Sofia3-5-21Petar Marinov21Emil Tsenov22Reyan Daskalov14Teodor Ivanov10Radoslav Kirilov34Peter Vitanov58Marto Boychev7Thalis Henrique Cantanhede2Johnathan Carlos Pereira40Mario Ilievski9Birsent Karagaren11Anisse Brrou29Ante Aralica7Spas Delev20Diogo Emanuel Pinto Teixeira31Krasimir Stanoev58Octavio Merlo Manteca13Celso Raposo91Ryan Bidounga44Bozhidar Katsarov12Bruno Alexander Franco24Aleksandar Lyubenov
- Đội hình dự bị
-
30Christopher Acheampong77Simeon Slaveykov Aleksandrov11Cassiano Buzon18Boris Dimitrov70Eduardo Barbosa Hatomoto92Robert Marijanovic12Levi Ntumba13Paolo Sciortino45Kristiyan VelichkovKristian Chachev 21Mamadou Diarra 26Svetoslav Dikov 18Gianni Dos Santos 25Luka Ivanov 15Yuliyan Nenov 94Miki Orachev 4Dragomir Petkov 1Athanasios Pitsolis 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lyuboslav PenevIvan Kolev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Sofia: Số liệu thống kê
-
CSKA 1948 SofiaLokomotiv Sofia
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
87Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs