Kết quả CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 22h30 ngày 07/12
Kết quả CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Phong độ CSKA Sofia gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.89O 2.5
0.84U 2.5
0.961
1.57X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia
-
Sân vận động: Bylgarska Armia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 19
-
CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính
-
11'0-0nbsp;Steeve Furtado
nbsp;Johnathan Carlos Pereira -
25'Lumbardh Dellova0-0
-
27'0-1
nbsp;Thalis Henrique Cantanhede
-
40'0-2
nbsp;Steeve Furtado (Assist:Radoslav Kirilov)
-
46'0-2nbsp;Yevgeniy Serdyuk
nbsp;Mario Ilievski -
49'0-2Reyan Daskalov
-
57'Goduine Koyalipou (Assist:Thibaut Vion)
nbsp;
1-2 -
61'1-2nbsp;Parvizchon Umarbaev
nbsp;Birsent Karagaren -
61'1-2nbsp;Cassiano Bouzon
nbsp;Thalis Henrique Cantanhede -
69'1-2nbsp;Octavio Merlo Manteca
nbsp;Marto Boychev -
76'Jason Eyenga Lokilo nbsp;
Jonathan Lindseth nbsp;1-2 -
76'Zymer Bytyqi nbsp;
Goduine Koyalipou nbsp;1-2 -
80'1-2Yevgeniy Serdyuk
-
85'Matthias Phaeton1-2
-
86'Mica Pinto nbsp;
Ivan Turitsov nbsp;1-2 -
88'Zymer Bytyqi (Assist:James Eto'o)
nbsp;
2-2 -
90'Stanislav Shopov2-2
-
CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Sofia4-1-4-11Gustavo Busatto15Thibaut Vion6Liam Cooper5Lumbardh Dellova19Ivan Turitsov99James Eto'o11Matthias Phaeton10Jonathan Lindseth8Stanislav Shopov45Aaron Leya Iseka77Goduine Koyalipou9Birsent Karagaren40Mario Ilievski2Johnathan Carlos Pereira7Thalis Henrique Cantanhede34Peter Vitanov58Marto Boychev10Radoslav Kirilov14Teodor Ivanov22Reyan Daskalov21Emil Tsenov1Petar Marinov
- Đội hình dự bị
-
23Ilian Antonov9Zymer Bytyqi13Brayan Cordoba25Ivan Dyulgerov22Jason Eyenga Lokilo18Mica Pinto30Petko Panayotov4Hristiyan Petrov17Emanuel SakicRyan Bidounga 91Aleks Bozhev 33Cassiano Bouzon 11Steeve Furtado 19Ivaylo Markov 26Octavio Merlo Manteca 61Tom Rapnouil 31Yevgeniy Serdyuk 25Parvizchon Umarbaev 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stoycho MladenovLyuboslav Penev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê
-
CSKA SofiaCSKA 1948 Sofia
-
16Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
97Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs