Kết quả CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad, 22h00 ngày 24/11
Kết quả CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad
Đối đầu CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad
Phong độ CSKA Sofia gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.751
3.60X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad
-
Sân vận động: Bylgarska Armia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 16
-
CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính
-
5'0-0Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
-
8'0-1
nbsp;Erick Marcus (Assist:Rick Jhonatan Lima Morais)
-
14'0-1Ivan Yordanov
-
15'Jonathan Lindseth0-1
-
32'Goduine Koyalipou (Assist:Stanislav Shopov)
nbsp;
1-1 -
45'Thibaut Vion1-1
-
45'1-1Olivier Verdon
-
46'Sainey Sanyang nbsp;
Mica Pinto nbsp;1-1 -
47'Ivan Dyulgerov1-1
-
64'1-1nbsp;Ivaylo Chochev
nbsp;Ivan Yordanov -
65'Matthias Phaeton nbsp;
Jason Eyenga Lokilo nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Deroy Duarte
nbsp;Kwadwo Duah -
73'1-2
nbsp;Ivaylo Chochev (Assist:Francisco Javier Hidalgo Gomez)
-
76'Aaron Leya Iseka nbsp;
Stanislav Shopov nbsp;1-2 -
83'Ilian Iliev nbsp;
Zymer Bytyqi nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Caio Vidal Rocha
nbsp;Erick Marcus -
87'Lumbardh Dellova1-2
-
90'1-2nbsp;Matias Tissera
nbsp;Rick Jhonatan Lima Morais -
90'Matthias Phaeton (Assist:James Eto'o)
nbsp;
2-2
-
CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Sofia4-2-3-125Ivan Dyulgerov18Mica Pinto6Liam Cooper5Lumbardh Dellova15Thibaut Vion10Jonathan Lindseth99James Eto'o9Zymer Bytyqi8Stanislav Shopov22Jason Eyenga Lokilo77Goduine Koyalipou9Kwadwo Duah77Erick Marcus12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz7Rick Jhonatan Lima Morais30Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho82Ivan Yordanov16Aslak Fonn Witry24Olivier Verdon4Dinis Da Costa Lima Almeida17Francisco Javier Hidalgo Gomez39Hendrik Bonmann
- Đội hình dự bị
-
1Gustavo Busatto13Brayan Cordoba73Ilian Iliev45Aaron Leya Iseka4Hristiyan Petrov11Matthias Phaeton17Emanuel Sakic3Sainey Sanyang19Ivan TuritsovCaio Vidal Rocha 11Ivaylo Chochev 18Deroy Duarte 23Danny Gruper 14Edvin Kurtulus 15Todor Nedelev 8Sergio Padt 1Georgi Rusev 19Matias Tissera 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stoycho MladenovIvaylo Petev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê
-
CSKA SofiaLudogorets Razgrad
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs