Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2
0.85U 2
0.971
3.60X
3.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.04O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 13
-
FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: Diễn biến chính
-
23'0-0nbsp;Yanis Guermouche
nbsp;Rafael Furtado -
44'0-0Yanis Guermouche
-
45'William Fonkeu0-0
-
46'Dusan Vukovic nbsp;
Atanas Kabov nbsp;0-0 -
46'Milen Gamakov nbsp;
Radoslav Terziev nbsp;0-0 -
65'0-0Lazar Marin
-
72'0-0nbsp;Daniel De Pauli Oliveira
nbsp;Diego Raposo -
72'0-0nbsp;Erol Dost
nbsp;Serkan Yusein -
81'0-0nbsp;Oktay Yusein
nbsp;Matheus Henrique de Souza de Carvalho -
81'Enzo Alfatahi nbsp;
Bozhidar Penchev nbsp;0-0 -
81'0-0nbsp;Aleksandar Georgiev
nbsp;Momchil Tsvetanov -
88'Milen Gamakov0-0
-
FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: Đội hình chính và dự bị
-
FC Hebar Pazardzhik3-4-1-297Marcio Rosa18Radoslav Terziev23Kaloyan Pehlivanov55Martin Mitkov Mihaylov21Bozhidar Penchev15William Fonkeu19Georgi Staykov44Nikolay Stefanov Nikolaev10Atanas Kabov70Nabil Makni29Sheikh Sesay9Rafael Furtado70Matheus Henrique de Souza de Carvalho2Dzhuneyt Ali10Serkan Yusein44Bozhidar Katsarov13Diego Raposo7Momchil Tsvetanov25Stanislav Rabotov5Matej Simic24Lazar Marin1Yanko Georgiev
- Đội hình dự bị
-
1Petar Ivanov Debarliev24Enzo Alfatahi88Milen Gamakov77Oktai Hamdiev9Kaloyan Krastev98Georgi Tartov84Stilian Tisowski11Dusan Vukovic7Oleksiy ZbunDaniel De Pauli Oliveira 18Erol Dost 22Aleksandar Georgiev 11Yanis Guermouche 99Blagoy Georgiev Makendzhiev 21Stefan Popov 14Sertan Vatansever 88Viacheslav Veliev 91Oktay Yusein 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: Số liệu thống kê
-
FC Hebar PazardzhikFK Levski Krumovgrad
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt25
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs