Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia, 22h30 ngày 15/02
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ Levski Sofia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.02O 2.5
0.95U 2.5
0.851
8.50X
4.602
1.28Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 21
-
FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Everton Bala
-
21'0-2
nbsp;Everton Bala (Assist:Jawad El Jemili)
-
26'Milos Petrovic0-2
-
26'0-2Mustapha Sangare
-
46'Branimir Cavar nbsp;
David Cancola nbsp;0-2 -
46'Kenan Dunnwald-Turan nbsp;
Yanis Guermouche nbsp;0-2 -
58'0-3
nbsp;Marin Petkov (Assist:Jawad El Jemili)
-
59'0-3nbsp;Asen Mitkov
nbsp;Patrik Myslovic -
60'0-4
nbsp;Jawad El Jemili (Assist:Mustapha Sangare)
-
70'0-4nbsp;Georgi Kostadinov
nbsp;Marin Petkov -
71'Juvhel Tsoumou nbsp;
Boze Vukoja nbsp;0-4 -
71'0-4nbsp;Iliyan Stefanov
nbsp;Mustapha Sangare -
71'Nikolay Stefanov Nikolaev nbsp;
Ilker Budinov nbsp;0-4 -
80'0-4Everton Bala
-
81'Nabil Makni
nbsp;
1-4 -
82'Bozhidar Penchev nbsp;
Nathangelo Markelo nbsp;1-4 -
82'1-4nbsp;Carlos Ohene
nbsp;Maicon -
82'1-4nbsp;Gasper Trdin
nbsp;Jawad El Jemili -
85'Mario Zebic1-4
-
90'Nabil Makni1-4
-
FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Hebar Pazardzhik3-2-3-21Ishan Kort2Dominik Pavlek29Mario Zebic20Milos Petrovic27Robert Mazan23Ilker Budinov18David Cancola55Boze Vukoja98Nathangelo Markelo10Nabil Makni11Yanis Guermouche12Mustapha Sangare88Marin Petkov11Jawad El Jemili17Everton Bala23Patrik Myslovic6Wenderson Tsunami21Aldair Neves50Kristian Dimitrov4Christian Makoun3Maicon44Matej Markovic
- Đội hình dự bị
-
14Yanko Angelov8Branimir Cavar70Kenan Dunnwald-Turan7Selman Nassar Chouiter44Nikolay Stefanov Nikolaev88Omar Pasagic21Bozhidar Penchev97Marcio Rosa17Juvhel TsoumouIvan Andonov 99Hassimi Fadiga 97Patrik Gabriel Galchev 22Georgi Kostadinov 70Asen Mitkov 10Carlos Ohene 8Iliyan Stefanov 14Gasper Trdin 18Kellian van der Kaap 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanimir Stoilov
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: Số liệu thống kê
-
FC Hebar PazardzhikLevski Sofia
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs