Kết quả Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia, 17h00 ngày 08/12
Kết quả Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia
Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202417:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.25
1.03U 2.25
0.771
2.00X
2.902
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 19
-
Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Bertrand Fourrier
-
21'Anisse Brrou0-1
-
30'Luka Ivanov
nbsp;
1-1 -
39'Donaldo Acka1-1
-
52'1-1Martin Moran
-
57'1-1Bertrand Fourrier
-
64'1-1nbsp;Nikolay Georgiev Drosev
nbsp;Mikhail Polendakov -
72'1-1nbsp;Hugo Vitinho
nbsp;Martin Moran -
72'1-1nbsp;Alfons Amade
nbsp;Borislav Rupanov -
80'Gianni Dos Santos nbsp;
Anisse Brrou nbsp;1-1 -
82'1-2Aleksandar Lyubenov(OW)
-
83'1-2Kleri Serber
-
84'1-2nbsp;Georgi Varbanov
nbsp;Kleri Serber -
84'Kristian Chachev nbsp;
Athanasios Pitsolis nbsp;1-2 -
84'1-2nbsp;Nikola Velichkovski
nbsp;Mitko Mitkov -
86'Krasimir Stanoev1-2
-
86'Steve Traore nbsp;
Miki Orachev nbsp;1-2 -
90'Luka Ivanov1-2
-
90'1-2Nikola Velichkovski
-
Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Sofia3-2-4-124Aleksandar Lyubenov44Miki Orachev4Dime Dimov15Luka Ivanov12Bruno Alexander Franco5Athanasios Pitsolis11Anisse Brrou3Donaldo Acka31Krasimir Stanoev13Celso Raposo18Svetoslav Dikov15Bertrand Fourrier11Borislav Rupanov5Mikhail Polendakov8Martin Moran16Kleri Serber10Manyumow Achol19Mitko Mitkov4Martin Hristov26Xandro Schenk6Victor Ochayi21Dimitar Sheytanov
- Đội hình dự bị
-
21Kristian Chachev25Gianni Dos Santos88Zharko Istatkov47Stephane Lambese77Erik Manolkov22Ivaylo Naydenov10Valentin Nikolov55Angel Todorov98Steve TraoreAlfons Amade 17Valentin Dotsev 3Nikolay Georgiev Drosev 7Aleksandar Dzhamov 25Jordan Gutierrez 24Vladimir Ivanov 12Georgi Varbanov 27Nikola Velichkovski 23Hugo Vitinho 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivan KolevDimitar Vasev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Lokomotiv Sofia vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv SofiaSeptemvri Sofia
-
15Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
103Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs