Kết quả Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora, 21h45 ngày 01/03
Kết quả Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora
Đối đầu Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora
Phong độ Spartak Varna gần đây
Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.20X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 23
-
Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Santiago Leandro Godoy (Assist:Juan Pineda)
-
31'0-2
nbsp;Santiago Leandro Godoy (Assist:Kevin Ceijas)
-
45'Angel Granchov0-2
-
45'Milen Stoev0-2
-
46'Viktor Mitev nbsp;
Pa Momodou Konate nbsp;0-2 -
46'Xande nbsp;
Milen Stoev nbsp;0-2 -
54'0-2nbsp;Enzo Espinoza
nbsp;Alberto Saido Tajero -
58'0-2Arthur Garcia da Motta
-
62'Christian Ilic nbsp;
Bernardo Couto nbsp;0-2 -
71'0-2nbsp;Gianluca Colla
nbsp;Ismael Ferrer -
74'Daniel Ivanovski nbsp;
Dimitar Mitkov nbsp;0-2 -
75'0-2Kevin Ceijas
-
79'0-2Carlos Algarra Lopez
-
89'0-3
nbsp;Santiago Leandro Godoy (Assist:Enzo Espinoza)
-
90'0-3nbsp;Stiliyan Rusenov
nbsp;Juan Pineda
-
Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Varna3-4-2-176Martin Velichkov19Milen Stoev44Angel Granchov3Mateo Juric-Petrasilo21Pa Momodou Konate8Filip Lesniak6Alexander Tsvetkov20Deyan Lozev39Antonio Vutov7Bernardo Couto9Dimitar Mitkov9Santiago Leandro Godoy11Ismael Ferrer21Alberto Saido Tajero17Juan Pineda19Carlos Algarra Lopez23Kevin Ceijas25Johny4Franco Ramos Mingo3Juan Pablo Salomoni2Oier Sarriegi1Arthur Garcia da Motta
- Đội hình dự bị
-
88Radoslav Dimitrov16Christian Ilic18Daniel Ivanovski23Maksym Kovalov77Lyuboslav Marinov11Viktor Mitev4Felix Strauss17Xande22Alexander YanchevGianluca Colla 20Enzo Espinoza 15Martin Georgiev 12Miroslav Georgiev 22Ivaylo Mitev 6Ruben Duarte Rendeiro Barros 96Stiliyan Rusenov 18Francisco Sagardia 7Stanislav Yovkov 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Todor KiselichkovNikolai Kirov
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Spartak Varna vs Beroe Stara Zagora: Số liệu thống kê
-
Spartak VarnaBeroe Stara Zagora
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs