Kết quả Academie Deira vs Rukinzo FC, 18h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 16

  • Academie Deira vs Rukinzo FC: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;
  • 32'
    0-1
  • 56'
    0-1
  • 59'
    0-1
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;
  • 84'
    0-2
  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • Academie Deira vs Rukinzo FC: Số liệu thống kê

  • Academie Deira
    Rukinzo FC
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Burundi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 18 13 4 1 42 7 35 43 H T H T T T
2 Bumamuru 18 12 5 1 35 13 22 41 T T H T T T
3 Flambeau du Centre 18 9 7 2 27 17 10 34 H H T H H T
4 Olympique Star 18 9 4 5 23 13 10 31 B B T T H T
5 Le Messager Ngozi 18 8 6 4 20 17 3 30 T T H H H B
6 Musongati FC 18 8 5 5 31 13 18 29 B T T B B H
7 Rukinzo FC 18 8 5 5 42 26 16 29 T B T T H B
8 Romania Inter Star 18 9 2 7 25 23 2 29 H T T T T B
9 Ngozi City FC 18 7 6 5 23 19 4 27 H T B T H B
10 Vitalo 18 6 8 4 28 14 14 26 T T B B H H
11 Kayanza Utd 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B H H B
12 Royal Vision 18 5 4 9 16 30 -14 19 T B B H B T
13 Moso Sugar Company 18 4 1 13 15 44 -29 13 T B B B T T
14 BS Dynamic 18 1 8 9 13 32 -19 11 H B B B H H
15 Academie Deira 18 2 3 13 15 42 -27 9 B B B B B H
16 LLB Academic 18 2 0 16 14 51 -37 6 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation