Kết quả Academie Deira vs Rukinzo FC, 18h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202518:00
-
Academie Deira 30Rukinzo FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.83O 3
0.95U 3
0.851
5.50X
3.802
1.50Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academie Deira vs Rukinzo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 16
-
Academie Deira vs Rukinzo FC: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;
-
32'0-1
-
56'0-1
-
59'0-1
-
78'0-2nbsp;
-
84'0-2
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Academie Deira vs Rukinzo FC: Số liệu thống kê
-
Academie DeiraRukinzo FC
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | H T H T T T |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T T H T T T |
3 | Flambeau du Centre | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 17 | 10 | 34 | H H T H H T |
4 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Le Messager Ngozi | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 30 | T T H H H B |
6 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | B T T B B H |
7 | Rukinzo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 26 | 16 | 29 | T B T T H B |
8 | Romania Inter Star | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 29 | H T T T T B |
9 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | H T B T H B |
10 | Vitalo | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T T B B H H |
11 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
12 | Royal Vision | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B B H B T |
13 | Moso Sugar Company | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 44 | -29 | 13 | T B B B T T |
14 | BS Dynamic | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B B B H H |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B B H |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation