Kết quả Life vs Ministry of Interior FA, 18h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 13

  • Life vs Ministry of Interior FA: Diễn biến chính

  • 24'
    Teath goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Khindaro I.
  • 90'
    Daradevid Lin
    1-1
  • BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Life vs Ministry of Interior FA: Số liệu thống kê

  • Life
    Ministry of Interior FA
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Phnom Penh FC 16 14 2 0 60 17 43 44 H T T T H T
2 Svay Rieng FC 16 13 1 2 52 10 42 40 T T T T T T
3 Visakha FC 17 12 2 3 45 15 30 38 H T B T T T
4 Angkor tiger FC 16 9 3 4 34 19 15 30 T T H T B H
5 Boeung Ket Angkor 16 8 2 6 42 26 16 26 T B T T B T
6 Nagaworld FC 16 7 3 6 26 25 1 24 T H B B H H
7 ISI Dangkor Senchey FC 16 6 3 7 24 30 -6 21 B B T H T T
8 Tiffy Army FC 17 5 2 10 29 42 -13 17 B B B B T B
9 Life 17 2 4 11 15 46 -31 10 B B T B H B
10 National Police Commissary 16 1 2 13 15 59 -44 5 H B B B B B
11 Kirivong Sok Sen Chey 17 0 2 15 11 64 -53 2 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs