Kết quả Life vs Ministry of Interior FA, 18h00 ngày 22/11
Kết quả Life vs Ministry of Interior FA
Đối đầu Life vs Ministry of Interior FA
Phong độ Life gần đây
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202418:00
-
Life 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.82O 2.5
0.36U 2.5
1.871
2.25X
3.752
2.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 1.25
0.95U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Life vs Ministry of Interior FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 13
-
Life vs Ministry of Interior FA: Diễn biến chính
-
24'Teath nbsp;1-0
-
56'1-1nbsp;Khindaro I.
-
90'Daradevid Lin1-1
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Life vs Ministry of Interior FA: Số liệu thống kê
-
LifeMinistry of Interior FA
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 60 | 17 | 43 | 44 | H T T T H T |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 45 | 15 | 30 | 38 | H T B T T T |
4 | Angkor tiger FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T H T B H |
5 | Boeung Ket Angkor | 16 | 8 | 2 | 6 | 42 | 26 | 16 | 26 | T B T T B T |
6 | Nagaworld FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | T H B B H H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B B T H T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 46 | -31 | 10 | B B T B H B |
10 | National Police Commissary | 16 | 1 | 2 | 13 | 15 | 59 | -44 | 5 | H B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 17 | 0 | 2 | 15 | 11 | 64 | -53 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs