Kết quả Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 01/02
Kết quả Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
Đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202518:00
-
Phnom Penh FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4.75
0.90-4.75
0.90O 3.5
0.33U 3.5
2.101
41.00X
19.002
1.00Hiệp 1+2
0.90-2
0.90O 2.25
0.85U 2.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 20
-
Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC: Diễn biến chính
-
32'0-1nbsp;Jelle Goselink (Assist:Ofufu Ibeh)
-
37'Putheara Hang0-1
-
40'0-1Yudai Ogawa
-
53'0-2nbsp;Orn Chanpolin
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC: Số liệu thống kê
-
Ministry of Interior FAPhnom Penh FC
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút28
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài23
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm95
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 18 | 15 | 2 | 1 | 63 | 20 | 43 | 47 | T T H T B T |
2 | Svay Rieng FC | 18 | 15 | 1 | 2 | 58 | 13 | 45 | 46 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 38 | T B T T T B |
4 | Angkor tiger FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 22 | 15 | 33 | H T B H T B |
5 | Nagaworld FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 17 | 8 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 26 | B T T B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | B T H T T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 18 | 1 | 2 | 15 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 65 | -50 | 5 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs