Kết quả Chicago Fire vs Toronto FC, 07h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Chicago Fire vs Toronto FC: Diễn biến chính

  • 17'
    Gaston Claudio Gimenez
    0-0
  • 45'
    0-0
    Jonathan Osorio
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Prince Prince Owusu
  • 45'
    0-1
    Federico Bernardeschi Penalty awarded
  • 46'
    0-1
    nbsp;Shane ONeill
    nbsp;Raoul Petretta
  • 58'
    Kellyn Acosta
    0-1
  • 60'
    0-1
    Shane ONeill
  • 60'
    Brian Gutierrez nbsp;
    Georgios Koutsias nbsp;
    0-1
  • 60'
    Allan Arigoni nbsp;
    Arnaud Souquet nbsp;
    0-1
  • 60'
    Chris Mueller nbsp;
    Fabian Herbers nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Deandre Kerr
    nbsp;Prince Prince Owusu
  • 61'
    0-1
    nbsp;Kosi Thompson
    nbsp;Alonso Coello
  • 75'
    Jonathan Dean nbsp;
    Justin Reynolds nbsp;
    0-1
  • 75'
    Tom Barlow nbsp;
    Hugo Cuypers nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    Sean Johnson
  • 84'
    Jonathan Dean (Assist:Ariel Lassiter) goalnbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Tyrese Spicer
    nbsp;Kobe Franklin
  • 88'
    1-1
    nbsp;Lorenzo Insigne
    nbsp;Matthew Longstaff
  • 90'
    Rafael Czichos
    1-1
  • 90'
    Wyatt Omsberg
    1-1
  • Chicago Fire vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị

  • Chicago Fire3-5-2
    34
    Chris Brady
    5
    Rafael Czichos
    16
    Wyatt Omsberg
    2
    Arnaud Souquet
    11
    Ariel Lassiter
    23
    Kellyn Acosta
    30
    Gaston Claudio Gimenez
    21
    Fabian Herbers
    36
    Justin Reynolds
    19
    Georgios Koutsias
    9
    Hugo Cuypers
    99
    Prince Prince Owusu
    10
    Federico Bernardeschi
    21
    Jonathan Osorio
    19
    Kobe Franklin
    14
    Alonso Coello
    8
    Matthew Longstaff
    22
    Richmond Laryea
    17
    Sigurd Rosted
    5
    Kevin Long
    28
    Raoul Petretta
    1
    Sean Johnson
    Toronto FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Allan Arigoni
    17Brian Gutierrez
    8Chris Mueller
    24Jonathan Dean
    12Tom Barlow
    18Spencer Richey
    14Tobias Salquist
    22Mauricio Pineda
    31Federico Navarro
    Shane ONeill 27
    Kosi Thompson 47
    Deandre Kerr 29
    Tyrese Spicer 16
    Lorenzo Insigne 24
    Luka Gavran 90
    Aime Mabika 6
    Brandon Servania 23
    Nathaniel Edwards 95
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gregg Berhalter
    Robin Fraser
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Chicago Fire vs Toronto FC: Số liệu thống kê

  • Chicago Fire
    Toronto FC
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs