Phong độ Toronto FC gần đây, KQ Toronto FC mới nhất
Phong độ Toronto FC gần đây
-
15/05/2025Toronto FCFC Cincinnati0 - 1L
-
11/05/2025Toronto FCDC United0 - 0W
-
04/05/2025Toronto FCNew England Revolution0 - 2L
-
27/04/2025Toronto FCNew York City FC0 - 0L
-
20/04/20251 Real Salt LakeToronto FC0 - 1W
-
13/04/2025Toronto FCMinnesota United FC0 - 0D
-
07/04/2025Inter MiamiToronto FC1 - 1D
-
30/03/2025Toronto FCVancouver Whitecaps0 - 0D
-
23/03/20251 New York Red BullsToronto FC1 - 0L
-
01/05/2025Toronto FCMontreal Impact1 - 0D
-
Pen [2-3]
Thống kê phong độ Toronto FC gần đây, KQ Toronto FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Toronto FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mỹ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Canadian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Toronto FC gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025Toronto FCFC Cincinnati0 - 1L
-
11/05/2025Toronto FCDC United0 - 0W
-
04/05/2025Toronto FCNew England Revolution0 - 2L
-
27/04/2025Toronto FCNew York City FC0 - 0L
-
20/04/20251 Real Salt LakeToronto FC0 - 1W
-
13/04/2025Toronto FCMinnesota United FC0 - 0D
-
07/04/2025Inter MiamiToronto FC1 - 1D
-
30/03/2025Toronto FCVancouver Whitecaps0 - 0D
-
23/03/20251 New York Red BullsToronto FC1 - 0L
-
01/05/2025Toronto FCMontreal Impact1 - 0D
-
Pen [2-3]
- Kết quả Toronto FC mới nhất ở giải VĐQG Mỹ
- Kết quả Toronto FC mới nhất ở giải Canadian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toronto FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toronto FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Toronto FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Toronto FC thắng
Bại: là số trận Toronto FC thua
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: