Kết quả New York Red Bulls vs Toronto FC, 06h30 ngày 23/03
Kết quả New York Red Bulls vs Toronto FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.5
0.87U 2.5
1.011
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Toronto FC
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
New York Red Bulls vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
New York Red Bulls vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls3-4-2-11AJ Marcucci42Alexander Hack15Sean Nealis3Noah Eile44Raheem Edwards75Daniel Edelman8Peter Stroud12Dylan Nealis10Emil Forsberg19Wikelman Carmona13Eric Maxim Choupo-Moting10Federico Bernardeschi24Lorenzo Insigne2Henry Wingo8Matthew Longstaff14Alonso Coello71Markus Cimermancic28Raoul Petretta12Zane Monlouis5Kevin Long15Nickseon Gomis1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
20Felipe Carballo Ares81Serge Ngoma48Ronald Donkor26Tim Parker55Austin Causey77Adri Mehmeti88Aiden Jarvis7Wiktor Bogacz16Julian HallSigurd Rosted 17Kosi Thompson 6Derrick Etienne 11Deandre Kerr 29Kobe Franklin 19Luka Gavran 90Lazar Stefanovic 76Michael Sullivan 74Theo Corbeanu 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsToronto FC
-
1Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt2
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
104Số đường chuyền90
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu6
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
1Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Ném biên5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản phá thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
2Long pass6
-
nbsp;nbsp;
-
25Pha tấn công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Tấn công nguy hiểm4
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs