Kết quả Columbus Crew vs Charlotte FC, 06h40 ngày 04/05
Kết quả Columbus Crew vs Charlotte FC
Đối đầu Columbus Crew vs Charlotte FC
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.67X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Columbus Crew vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
13'Sean Zawadzki0-0
-
Columbus Crew vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-328Patrick Schulte21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe7Dylan Chambost23Mohamed Farsi13Aziel Jackson19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian11Liel Abada33Patrick Agyemang10Wilfried Zaha13Brandt Bronico8Ashley Westwood28Djibril Diani35Nicholas Scardina29Adilson Malanda4Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
26Lassi Lappalainen11Ibrahim Aliyu14Amar Sejdic16Taha Habroune18Malte Amundsen20Derrick Jones24Evan Bush48Cesar RuvalcabaJahkeele Marshall Rutty 2Kerwin Vargas 18Tyger Smalls 25Idan Toklomati 17Bill Tuiloma 6Iuri Tavares 38Nikola Petkovic 23Eryk Williamson 19David Bingham 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewCharlotte FC
-
2Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
136Số đường chuyền72
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu3
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh đầu thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Ném biên3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
8Long pass5
-
nbsp;nbsp;
-
28Pha tấn công11
-
nbsp;nbsp;
-
17Tấn công nguy hiểm9
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs