Kết quả FC Cincinnati vs Austin FC, 06h30 ngày 11/05
Kết quả FC Cincinnati vs Austin FC
Đối đầu FC Cincinnati vs Austin FC
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.87U 2.5
0.971
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Austin FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
FC Cincinnati vs Austin FC: Diễn biến chính
-
12'Evander da Silva Ferreira
nbsp;
1-0
-
FC Cincinnati vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati5-3-218Roman Celentano29Lukas Ahlefeld Engel12Miles Robinson21Matthew Miazga4Nick Hagglund23Lucas Orellano7Yuya Kubo10Evander da Silva Ferreira20Pavel Bucha9Ahoueke Steeve Kevin Denkey17Sergi Santos10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez33Owen Wolff6Ilie Sanchez Farres14Besard Sabovic17Jon Gallagher5Oleksandr Svatok4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas23Zan Kolmanic1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
27Brian Anunga Tah22Gerardo Valenzuela91DeAndre Yedlin16Teenage Hadebe14Brad Smith2Alvas Powell3Gilberto Flores13Evan Michael Louro11Corey BairdNicolas Dubersarsky 20Diego Rubio Kostner 21Jader Rafael Obrian 7Osman Bukari 11Calvin Fodrey 19Julio Cascante 18Stefan Cleveland 30Ervin Torres 38Riley Thomas 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiAustin FC
-
4Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
99Số đường chuyền66
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
4Ném biên4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản phá thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách0
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
2Long pass6
-
nbsp;nbsp;
-
20Pha tấn công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Tấn công nguy hiểm7
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs