Kết quả FC Cincinnati vs Austin FC, 06h30 ngày 11/05

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • FC Cincinnati vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 12'
    Evander da Silva Ferreira goalnbsp;
    1-0
  • FC Cincinnati vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati5-3-2
    18
    Roman Celentano
    29
    Lukas Ahlefeld Engel
    12
    Miles Robinson
    21
    Matthew Miazga
    4
    Nick Hagglund
    23
    Lucas Orellano
    7
    Yuya Kubo
    10
    Evander da Silva Ferreira
    20
    Pavel Bucha
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    17
    Sergi Santos
    10
    Myrto Uzuni
    9
    Brandon Vazquez
    33
    Owen Wolff
    6
    Ilie Sanchez Farres
    14
    Besard Sabovic
    17
    Jon Gallagher
    5
    Oleksandr Svatok
    4
    Brendan Hines-Ike
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    23
    Zan Kolmanic
    1
    Brad Stuver
    Austin FC5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Brian Anunga Tah
    22Gerardo Valenzuela
    91DeAndre Yedlin
    16Teenage Hadebe
    14Brad Smith
    2Alvas Powell
    3Gilberto Flores
    13Evan Michael Louro
    11Corey Baird
    Nicolas Dubersarsky 20
    Diego Rubio Kostner 21
    Jader Rafael Obrian 7
    Osman Bukari 11
    Calvin Fodrey 19
    Julio Cascante 18
    Stefan Cleveland 30
    Ervin Torres 38
    Riley Thomas 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Nico Estevez
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Austin FC
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Số đường chuyền
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạm lỗi
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Ném biên
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản phá thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Long pass
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Pha tấn công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    7
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 12 8 1 3 17 14 3 25 T T T T B T
2 Columbus Crew 12 7 4 1 20 12 8 25 T T B T T H
3 Philadelphia Union 12 7 2 3 23 12 11 23 H B T T T H
4 Inter Miami CF 11 6 3 2 21 15 6 21 H H T B T B
5 Nashville 12 6 2 4 22 15 7 20 B T B T H T
6 Charlotte FC 12 6 1 5 19 14 5 19 T T T B B B
7 New York Red Bulls 12 5 3 4 19 13 6 18 T H B T B T
8 Orlando City 12 4 6 2 21 15 6 18 H H H T H H
9 New England Revolution 11 5 2 4 12 10 2 17 B T T T T H
10 New York City FC 12 5 2 5 13 14 -1 17 B T B T T B
11 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
12 DC United 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B T B T B
13 Toronto FC 12 2 4 6 10 16 -6 10 H H T B B T
14 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
15 Montreal Impact 12 1 3 8 6 16 -10 6 B B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 12 8 3 1 24 10 14 27 T T H T T H
2 Minnesota United FC 12 6 4 2 19 11 8 22 T H H B T T
3 Portland Timbers 12 6 3 3 22 19 3 21 H T H T B T
4 San Diego FC 12 6 2 4 23 16 7 20 T B B B T T
5 Seattle Sounders 12 5 4 3 20 14 6 19 B T T H T T
6 Los Angeles FC 12 5 3 4 19 18 1 18 B T H H T H
7 San Jose Earthquakes 12 5 1 6 26 20 6 16 T B B B T T
8 Austin FC 12 5 1 6 8 15 -7 16 H B T B B B
9 Colorado Rapids 12 4 4 4 15 18 -3 16 B T H H B B
10 FC Dallas 12 4 4 4 15 20 -5 16 H B H T B H
11 Real Salt Lake 12 4 1 7 13 18 -5 13 T B B T B H
12 Sporting Kansas City 12 3 1 8 17 22 -5 10 T B T B T B
13 St. Louis City 12 2 4 6 9 14 -5 10 B B H H B B
14 Houston Dynamo 12 2 4 6 11 19 -8 10 T H H T B B
15 Los Angeles Galaxy 12 0 3 9 8 28 -20 3 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs