Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 04/05
Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Houston Dynamo 9h30 ngày 04/05: Dưới thắng kèo
Đối đầu Los Angeles FC vs Houston Dynamo
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.62X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
8'0-0Griffin Dorsey
-
10'Nathan Ordaz
nbsp;
1-0 -
25'1-0Franco Nicolas Escobar
-
31'David Martinez Morales1-0
-
56'Igor Jesus Lima1-0
-
62'1-0nbsp;Sebastian Kowalczyk
nbsp;Amine Bassi -
68'Cengiz Under nbsp;
David Martinez Morales nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
nbsp;Brooklyn Raines -
75'Marlon Santos da Silva Barbosa nbsp;
Aaron Ray Long nbsp;1-0 -
76'Frankie Amaya nbsp;
Marco Delgado nbsp;1-0 -
76'Jeremy Ebobisse nbsp;
Nathan Ordaz nbsp;1-0 -
79'Jeremy Ebobisse (Assist:Denis Bouanga)
nbsp;
2-0 -
89'2-0nbsp;Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
nbsp;Artur -
89'2-0nbsp;Gabriel Segal
nbsp;Ondrej Lingr -
90'2-0Franco Nicolas Escobar
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead4Eddie Segura33Aaron Ray Long14Sergi Palencia Hurtado8Marco Delgado6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga27Nathan Ordaz30David Martinez Morales10Ezequiel Ponce21Jack McGlynn8Amine Bassi9Ondrej Lingr6Artur35Brooklyn Raines25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko24Obafemi Awodesu2Franco Nicolas Escobar31Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
5Marlon Santos da Silva Barbosa22Cengiz Under17Jeremy Ebobisse23Frankie Amaya9Olivier Giroud20Yaw Yeboah18David Ochoa91Nkosi Burgess29Artem SmolyakovMarcelo Nicolas Lodeiro Benitez 20Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Sebastian Kowalczyk 27Gabriel Segal 17Daniel Steres 5Erik Duenas 16Ethan Bartlow 4Pablo Ortiz 22Blake Gillingham 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCHouston Dynamo
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền533
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs