Kết quả Forge FC vs Cavalry FC, 03h10 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Canada 2024 » vòng

  • Forge FC vs Cavalry FC: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Tobias Warschewski (Assist:Marco Carducci)
  • 90'
    Malik Owolabi Belewu
    0-1
  • BXH VĐQG Canada
  • BXH bóng đá Canadian mới nhất
  • Forge FC vs Cavalry FC: Số liệu thống kê

  • Forge FC
    Cavalry FC
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Canada 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Forge FC 28 15 5 8 45 31 14 50 B T T T B B
2 Cavalry FC 28 12 12 4 39 27 12 48 H T H T T T
3 Atletico Ottawa 28 11 11 6 42 31 11 44 H H H B T H
4 York United FC 28 11 6 11 35 36 -1 39 H B B T B B
5 Pacific FC 28 9 7 12 27 32 -5 34 H H B B T T
6 HFX Wanderers FC 28 7 9 12 37 43 -6 30 H H H H B T
7 Vancouver FC 28 7 9 12 29 43 -14 30 B B H H H H
8 Valour 28 7 7 14 31 42 -11 28 H H T B H B

Title Play-offs