Kết quả Angkor Tige vs Svay Rieng FC, 18h00 ngày 01/02
Kết quả Angkor Tige vs Svay Rieng FC
Đối đầu Angkor Tige vs Svay Rieng FC
Phong độ Angkor Tige gần đây
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202518:00
-
Angkor Tige 12Svay Rieng FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.96-1.5
0.74O 3.5
0.80U 3.5
0.901
6.25X
6.252
1.25Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
0.90O 1.25
0.72U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angkor Tige vs Svay Rieng FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 20
-
Angkor Tige vs Svay Rieng FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Sareth Kriya
-
35'0-0Cristian Silveira
-
43'Sokry Sofan0-0
-
50'0-1nbsp;Nhean Sosidan (Assist:Bounphachan Bounkong)
-
64'Takashi Odawara(OW)1-1
-
79'1-2nbsp;Bounphachan Bounkong (Assist:Nhean Sosidan)
-
88'1-3nbsp;Takashi Odawara (Assist:Nhean Sosidan)
-
89'Kodai Nagashima (Assist:Makara T.) nbsp;2-3
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Angkor Tige vs Svay Rieng FC: Số liệu thống kê
-
Angkor TigeSvay Rieng FC
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 18 | 15 | 2 | 1 | 63 | 20 | 43 | 47 | T T H T B T |
2 | Svay Rieng FC | 18 | 15 | 1 | 2 | 58 | 13 | 45 | 46 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 38 | T B T T T B |
4 | Angkor tiger FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 22 | 15 | 33 | H T B H T B |
5 | Nagaworld FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 17 | 8 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 26 | B T T B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | B T H T T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 18 | 1 | 2 | 15 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 65 | -50 | 5 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs