Kết quả Turkmenistan vs Uzbekistan, 21h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Turkmenistan vs Uzbekistan: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Odildzhon Khamrobekov
  • 44'
    Meylis Durdyyev (Assist:Alibek Abdurakhmanov) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    nbsp;Abbosbek Fayzullayev
    nbsp;Azizbek Turgunboev
  • 56'
    1-0
    nbsp;Igor Sergeev
    nbsp;Oston Urunov
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Otabek Shukurov (Assist:Eldor Shomurodov)
  • 61'
    Selim Nurmuradov nbsp;
    Velmyrat Ballakov nbsp;
    1-1
  • 61'
    Arslanmurat Amanov nbsp;
    Alibek Abdurakhmanov nbsp;
    1-1
  • 66'
    Abdy Byashimov
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Sherzod Nasrulloev
    nbsp;Khozhiakbar Alidzhanov
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Otabek Shukurov (Assist:Eldor Shomurodov)
  • 78'
    Shanazar Tirkishov nbsp;
    Mingazov Ruslan nbsp;
    1-2
  • 78'
    Alibek Abdurahmanov nbsp;
    Meylis Durdyyev nbsp;
    1-2
  • 79'
    Shanazar Tirkishov
    1-2
  • 87'
    Myrat Annayev nbsp;
    Elman Tagayev nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Azizjon Ganiev
    nbsp;Eldor Shomurodov
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Eldor Shomurodov (Assist:Otabek Shukurov)
  • Turkmenistan vs Uzbekistan: Đội hình chính và dự bị

  • Turkmenistan4-3-3
    23
    Rahat Japarov
    4
    Meylis Durdyyev
    15
    Abdy Byashimov
    3
    Shokhrat Soyunov
    2
    Guychmyrat Annagulyyev
    17
    Alibek Abdurakhmanov
    21
    Teymur Charyyev
    18
    Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov
    13
    Velmyrat Ballakov
    10
    Elman Tagayev
    8
    Mingazov Ruslan
    14
    Eldor Shomurodov
    19
    Azizbek Turgunboev
    7
    Otabek Shukurov
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    11
    Oston Urunov
    3
    Khozhiakbar Alidzhanov
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    23
    Khusniddin Alikulov
    15
    Abdukodir Khusanov
    4
    Farrukh Sayfiev
    1
    Utkir Yusupov
    Uzbekistan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Alibek Abdurahmanov
    16Rustem Ahallyyew
    7Arslanmurat Amanov
    9Myrat Annayev
    1Rasul Charyyev
    11Didar Durdyyew
    5Ata Geldiyev
    19Rowsengeldi Halmammedow
    12Ibrayym Mammedov
    20Selim Nurmuradov
    22Ilya Tamurkin
    14Shanazar Tirkishov
    Bobur Abdukhalikov 17
    Bek Abdullaev 18
    Alibek Davronov 2
    Botirali Ergashev 16
    Khozhimat Erkinov 20
    Abbosbek Fayzullayev 22
    Azizjon Ganiev 6
    Jamshid Iskanderov 8
    Sherzod Nasrulloev 13
    Valizhon Rakhimov 12
    Igor Sergeev 21
    Jasurbek Yakhshiboev 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Said Seyidov
    Srecko Katanec
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Turkmenistan vs Uzbekistan: Số liệu thống kê

  • Turkmenistan
    Uzbekistan
  • 1
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 4 2 0 16 4 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 13 4 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 4 14 -10 2
4 Hong Kong 6 0 2 4 4 15 -11 2