Kết quả Palestine vs Hàn Quốc, 21h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Palestine vs Hàn Quốc: Diễn biến chính

  • 12'
    Zaid Qunbar goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-1
    goalnbsp;Son Heung Min (Assist:Lee Jae Sung)
  • 51'
    Michel Termanini
    1-1
  • 53'
    Ameed Mhagna
    1-1
  • 60'
    Mohammed Bassim nbsp;
    Jonathan Cantillana nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    nbsp;Joo Min Kyu
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 72'
    1-1
    nbsp;Bae Jun Ho
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 72'
    1-1
    nbsp;Oh Hyun Gyu
    nbsp;Lee Kang In
  • 79'
    Camilo Saldana
    1-1
  • 84'
    Oday Kharoub
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kim Moon Hwan
    nbsp;Young-woo Seol
  • 90'
    Hassan Alaa Aldeen nbsp;
    Zaid Qunbar nbsp;
    1-1
  • Palestine vs Hàn Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Palestine4-4-2
    22
    Rami Hamada
    4
    Yaser Hamed
    20
    Ameed Mhagna
    15
    Michel Termanini
    7
    Musab Al-Batat
    21
    Zaid Qunbar
    12
    Camilo Saldana
    8
    Jonathan Cantillana
    6
    Oday Kharoub
    9
    Tamer Seyam
    11
    Oday Dabbagh
    19
    Oh Se-Hun
    18
    Lee Kang In
    10
    Lee Jae Sung
    7
    Son Heung Min
    6
    Hwang In-Beom
    8
    Yong-uh Park
    22
    Young-woo Seol
    14
    Cho Yu Min
    4
    Kim Min-Jae
    3
    Myungjae Lee
    21
    JO Hyeon Woo
    Hàn Quốc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Hassan Alaa Aldeen
    1Toufic Ali Abuhammad
    23Muhamad Darwish
    13Omar Faraj
    17Mousa Farawi
    16Baraa Kharoub
    2Wajdi Nazih
    3Mohammed Bassim
    5Mohammed Saleh
    18Ameed Sawafta
    19Moustafa Zeidan Khalili
    Bae Jun Ho 17
    Hong Hyun Seok 16
    Woo-Yeong Jeong 11
    Joo Min Kyu 9
    Jeong Seung Hyeon 15
    Kim Kyung Min 1
    Kim Moon Hwan 2
    Kwon Kyung Won 20
    Lee Chang Keun 12
    Lee Gi-Hyuk 13
    Oh Hyun Gyu 23
    Paik Seung Ho 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juergen Klinsmann
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Palestine vs Hàn Quốc: Số liệu thống kê

  • Palestine
    Hàn Quốc
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 227
    Số đường chuyền
    650
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 12 5 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 5 3 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 9 5 4 9
4 Oman 6 2 0 4 6 9 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 5 11 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 4 8 -4 3

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1