Kết quả Esteghlal Tehran vs Sepahan, 21h30 ngày 02/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 15

  • Esteghlal Tehran vs Sepahan: Diễn biến chính

  • 22'
    Masoud Juma (Assist:Arash Rezavand) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Seyed Mohammad Karimi
  • 74'
    1-1
    goalnbsp;Mehdi Limouchi (Assist:Steven Nzonzi)
  • 85'
    1-1
    Seyed Mohammad Karimi
  • 87'
    Abolfazl Zamani
    1-1
  • 88'
    Didier Ibrahim Ndong
    1-1
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Esteghlal Tehran vs Sepahan: Số liệu thống kê

  • Esteghlal Tehran
    Sepahan
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iran 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sepahan 18 11 6 1 30 12 18 39 H T H T T H
2 Tractor S.C. 18 12 2 4 33 10 23 38 B H T T B T
3 Foolad Khozestan 18 10 5 3 23 17 6 35 T H T T T H
4 Persepolis 18 10 4 4 25 12 13 34 B T T H T H
5 Gol Gohar FC 18 7 7 4 13 8 5 28 H T T T H T
6 Aluminium Arak 18 5 9 4 20 16 4 24 H H T H T H
7 Zob Ahan 18 5 9 4 15 14 1 24 T T H H H H
8 Chadormalou Ardakan 18 6 5 7 14 18 -4 23 B H B B H T
9 Esteghlal Tehran 18 5 7 6 16 19 -3 22 H H H B H T
10 Malavan 18 5 5 8 17 19 -2 20 B H B B H B
11 Esteghlal Khozestan 18 4 8 6 11 17 -6 20 B H B H H B
12 Shams Azar Qazvin 18 4 6 8 12 23 -11 18 T B B T H H
13 Kheybar Khorramabad 18 4 5 9 16 22 -6 17 T B B T B H
14 Mes Rafsanjan 18 4 5 9 17 26 -9 17 T B T B B H
15 Nassaji Mazandaran 18 2 9 7 10 15 -5 15 T H H B B B
16 Havadar SC 18 1 6 11 5 29 -24 9 B B B B H B

AFC CL AFC CL play-offs Relegation