Đối đầu Havadar SC vs Sepahan, 23h00 ngày 08/5
Kết quả Havadar SC vs Sepahan
Đối đầu Havadar SC vs Sepahan
Phong độ Havadar SC gần đây
Phong độ Sepahan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Havadar SC vs Sepahan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Havadar SC vs Sepahan trước đây
-
27/12/2024Sepahan5 - 0Havadar SC2 - 0L
-
24/05/2024Sepahan2 - 0Havadar SC2 - 0L
-
19/12/2023Havadar SC0 - 5Sepahan0 - 3L
-
05/03/2023Sepahan3 - 1Havadar SC2 - 0L
-
02/10/2022Havadar SC1 - 2Sepahan1 - 2L
-
18/02/2022Havadar SC0 - 0Sepahan0 - 0D
-
30/10/2021Sepahan1 - 0Havadar SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Havadar SC vs Sepahan
- Thống kê lịch sử đối đầu Havadar SC vs Sepahan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Havadar SC vs Sepahan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Havadar SC vs Sepahan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Havadar SC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Havadar SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Havadar SC thắng
Bại: là số trận Havadar SC thua
Thắng: là số trận Havadar SC thắng
Bại: là số trận Havadar SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Havadar SC và Sepahan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 15 | 36 | 64 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 28 | 15 | 11 | 2 | 44 | 19 | 25 | 56 | H T H T T B |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 19 | 54 | T B H T B T |
4 | Foolad Khozestan | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 49 | B H T T B H |
5 | Gol Gohar FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 21 | 16 | 5 | 41 | B B H H H T |
6 | Malavan | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 37 | B T B T B H |
7 | Zob Ahan | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 36 | H T B H T H |
8 | Esteghlal Tehran | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | H B B H H T |
9 | Chadormalou Ardakan | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 27 | -5 | 33 | B B T H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 32 | T H H B T H |
11 | Aluminium Arak | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B H H H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 28 | 6 | 13 | 9 | 17 | 25 | -8 | 31 | H T H H B H |
13 | Shams Azar Qazvin | 28 | 7 | 8 | 13 | 22 | 37 | -15 | 29 | T T H H B B |
14 | Mes Rafsanjan | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B H B T B |
15 | Nassaji Mazandaran | 28 | 3 | 13 | 12 | 12 | 22 | -10 | 22 | H B H B B H |
16 | Havadar SC | 28 | 4 | 9 | 15 | 16 | 45 | -29 | 21 | T T H B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: