Kết quả Sepahan vs Gol Gohar FC, 23h00 ngày 02/05
Kết quả Sepahan vs Gol Gohar FC
Đối đầu Sepahan vs Gol Gohar FC
Phong độ Sepahan gần đây
Phong độ Gol Gohar FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.87O 2
0.85U 2
0.951
1.43X
3.602
6.90Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepahan vs Gol Gohar FC
-
Sân vận động: Foolad Shahr Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 28
-
Sepahan vs Gol Gohar FC: Diễn biến chính
-
19'Reza Shekari0-0
-
27'0-1
nbsp;Ayoub Kalantari (Assist:Arman Akvan)
-
45'Aria Yousefi0-1
-
64'0-1Mehdi Mohazabieh
-
71'0-2
nbsp;Mehdi Tikdari (Assist:Ali Asghar Ashouri)
-
75'Mohammadmehdi Mohebi (Assist:Seyed Mohammad Karimi)
nbsp;
1-2 -
86'1-2Masoud Kazemayni
-
90'Bryan Dabo1-2
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Sepahan vs Gol Gohar FC: Số liệu thống kê
-
SepahanGol Gohar FC
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 15 | 36 | 64 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 28 | 15 | 11 | 2 | 44 | 19 | 25 | 56 | H T H T T B |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 19 | 54 | T B H T B T |
4 | Foolad Khozestan | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 49 | B H T T B H |
5 | Gol Gohar FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 21 | 16 | 5 | 41 | B B H H H T |
6 | Malavan | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 37 | B T B T B H |
7 | Zob Ahan | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 36 | H T B H T H |
8 | Esteghlal Tehran | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | H B B H H T |
9 | Chadormalou Ardakan | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 27 | -5 | 33 | B B T H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 32 | T H H B T H |
11 | Aluminium Arak | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B H H H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 28 | 6 | 13 | 9 | 17 | 25 | -8 | 31 | H T H H B H |
13 | Shams Azar Qazvin | 28 | 7 | 8 | 13 | 22 | 37 | -15 | 29 | T T H H B B |
14 | Mes Rafsanjan | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B H B T B |
15 | Nassaji Mazandaran | 28 | 3 | 13 | 12 | 12 | 22 | -10 | 22 | H B H B B H |
16 | Havadar SC | 28 | 4 | 9 | 15 | 16 | 45 | -29 | 21 | T T H B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation