Kết quả Foolad Khozestan vs Tractor S.C., 23h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 22

  • Foolad Khozestan vs Tractor S.C.: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Danial Esmaeilifar
  • 46'
    0-1
    goalnbsp;Domagoj Drozdek (Assist:Mehdi Torabi)
  • 81'
    Moussa Coulibaly
    0-1
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Mahdi Hashemnezhad
  • 90'
    Abolfazl Zadehattar goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Adib Zarei
    1-2
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Foolad Khozestan vs Tractor S.C.: Số liệu thống kê

  • Foolad Khozestan
    Tractor S.C.
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Pha tấn công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iran 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tractor S.C. 28 20 4 4 51 15 36 64 T T H T T T
2 Sepahan 28 15 11 2 44 19 25 56 H T H T T B
3 Persepolis 28 16 6 6 38 19 19 54 T B H T B T
4 Foolad Khozestan 28 14 7 7 33 28 5 49 B H T T B H
5 Gol Gohar FC 28 10 11 7 21 16 5 41 B B H H H T
6 Malavan 28 10 7 11 31 31 0 37 B T B T B H
7 Zob Ahan 28 8 12 8 27 27 0 36 H T B H T H
8 Esteghlal Tehran 28 7 12 9 29 30 -1 33 H B B H H T
9 Chadormalou Ardakan 28 8 9 11 22 27 -5 33 B B T H H H
10 Kheybar Khorramabad 28 8 8 12 23 29 -6 32 T H H B T H
11 Aluminium Arak 28 6 13 9 26 29 -3 31 B B H H H B
12 Esteghlal Khozestan 28 6 13 9 17 25 -8 31 H T H H B H
13 Shams Azar Qazvin 28 7 8 13 22 37 -15 29 T T H H B B
14 Mes Rafsanjan 28 6 9 13 23 36 -13 27 H B H B T B
15 Nassaji Mazandaran 28 3 13 12 12 22 -10 22 H B H B B H
16 Havadar SC 28 4 9 15 16 45 -29 21 T T H B H H

AFC CL AFC CL play-offs Relegation