Kết quả Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Shuto Nakano (Assist:Mutsuki Kato)
  • 45'
    Kim Min Tae Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    Akimi Barada nbsp;
    Taiyo Hiraoka nbsp;
    0-1
  • 46'
    Taiga Hata nbsp;
    Sere Matsumura nbsp;
    0-1
  • 48'
    Sho Fukuda (Assist:Akito Suzuki) goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    Ryo Nemoto nbsp;
    Akito Suzuki nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Pieros Sotiriou
    nbsp;Yotaro Nakajima
  • 79'
    1-1
    nbsp;Naoto Arai
    nbsp;Hayato Araki
  • 87'
    1-1
    nbsp;Makoto Mitsuta
    nbsp;Tolgay Arslan
  • 90'
    Satoshi Tanaka (Assist:Taiga Hata) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Taiga Hata
    2-1
  • 90'
    Kohei Okuno nbsp;
    Kosuke Onose nbsp;
    2-1
  • Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    5
    Satoshi Tanaka
    32
    Sere Matsumura
    13
    Taiyo Hiraoka
    88
    Kosuke Onose
    37
    Yuto Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    29
    Akito Suzuki
    51
    Mutsuki Kato
    14
    Taishi Matsumoto
    30
    Tolgay Arslan
    15
    Shuto Nakano
    66
    Hayao Kawabe
    35
    Yotaro Nakajima
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Akimi Barada
    3Taiga Hata
    16Ryo Nemoto
    15Kohei Okuno
    1Song Beom-Keun
    27Luiz Phellype Luciano Silva
    7Hiroyuki Abe
    Pieros Sotiriou 20
    Naoto Arai 13
    Makoto Mitsuta 11
    Goro Kawanami 22
    Yoshifumi Kashiwa 18
    Goncalo Paciencia 99
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    464
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation