Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC, 12h30 ngày 02/03
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC, 12h30 ngày 2/3
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.62X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
46'Daiki Suga nbsp;
Shunki Higashi nbsp;0-0 -
62'Yotaro Nakajima nbsp;
Shion Inoue nbsp;0-0 -
62'Satoshi Tanaka nbsp;
Hayao Kawabe nbsp;0-0 -
68'0-0nbsp;Toma Murata
nbsp;Joao Queiroz -
68'0-0nbsp;Hinata Ogura
nbsp;Yuri Lima Lara -
71'Tolgay Arslan nbsp;
Mutsuki Kato nbsp;0-0 -
76'Shuto Nakano nbsp;
Naoto Arai nbsp;0-0 -
78'Sota Nakamura
nbsp;
1-0 -
79'1-0nbsp;Towa Yamane
nbsp;Junya Suzuki -
86'1-0nbsp;Sho Ito
nbsp;Mizuki Arai -
86'1-0nbsp;Michel
nbsp;Kaili Shimbo
-
Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi20Shion Inoue6Hayao Kawabe13Naoto Arai51Mutsuki Kato39Sota Nakamura9Germain Ryo9Solomon Sakuragawa10Joao Queiroz17Mizuki Arai3Junya Suzuki4Yuri Lima Lara6Yoshiaki Komai48Kaili Shimbo30Kosuke Yamazaki2Boniface Uduka5Akito Fukumori1Phelipe Megiolaro Alves
- Đội hình dự bị
-
18Daiki Suga14Satoshi Tanaka35Yotaro Nakajima30Tolgay Arslan15Shuto Nakano26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki32Sota Koshimichi36Aren InoueHinata Ogura 34Toma Murata 20Towa Yamane 8Michel 23Sho Ito 15Masaki Endo 40Makito Ito 16Yoshihiro Nakano 14Keijiro Ogawa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeShuhei Yomoda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceYokohama FC
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
531Số đường chuyền390
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | Shonan Bellmare | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashiwa Reysol | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | Machida Zelvia | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
9 | Fagiano Okayama | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | FC Tokyo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | Cerezo Osaka | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
14 | Kyoto Sanga | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Yokohama FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | Tokyo Verdy | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
18 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
19 | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | Nagoya Grampus | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B H B B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản