Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 23'
    Moussa Dembele
    0-0
  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Gabriel Veiga (Assist:Riyad Mahrez)
  • 42'
    0-1
    Riyad Mahrez
  • 45'
    Abdullah Radif
    0-1
  • 63'
    0-2
    goalnbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Saad Yaslam)
  • 69'
    Joao Costa nbsp;
    Abdullah Radif nbsp;
    0-2
  • 76'
    Mohammed Yousef
    0-2
  • 78'
    0-2
    nbsp;Mohammed Al Majhad
    nbsp;Alexsander
  • 79'
    0-2
    nbsp;Firas Al-Buraikan
    nbsp;Riyad Mahrez
  • 89'
    0-2
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 90'
    0-2
    Fahad Al Rashidi
  • 90'
    Joao Costa
    0-2
  • 90'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Alvaro Medran Just) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Abdulaziz Al-Aliwa nbsp;
    Demarai Gray nbsp;
    1-2
  • Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    4
    Jack Hendry
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    8
    Georginio Wijnaldum
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    11
    Demarai Gray
    9
    Moussa Dembele
    21
    Abdullah Radif
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    11
    Alexsander
    27
    Ali Majrashi
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    79
    Franck Kessie
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Joao Costa
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    23Ahmad Al-Harbi
    87Meshal Khayrallah
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    70Abdullah Khateeb
    61Radhi Al-Otaibe
    88Abdulelah Al Malki
    77Majed Dawran
    Mohammed Al Majhad 29
    Firas Al-Buraikan 9
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Abdullah Al-Ammar 15
    Ali Al-Asmari 40
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Ahli SFC
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 385
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 24 18 4 2 57 23 34 58 T T T H H H
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 24 12 4 8 41 30 11 40 T B H T T H
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 24 9 6 9 26 33 -7 33 B H B H B T
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 24 8 2 14 22 44 -22 26 T T B T T B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 24 5 4 15 24 48 -24 19 B T T T B B
16 Al Raed 24 5 3 16 27 43 -16 18 B B T B H B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation