Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 23'
    Moussa Dembele
    0-0
  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Gabriel Veiga (Assist:Riyad Mahrez)
  • 42'
    0-1
    Riyad Mahrez
  • 45'
    Abdullah Radif
    0-1
  • 63'
    0-2
    goalnbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Saad Yaslam)
  • 69'
    Joao Costa nbsp;
    Abdullah Radif nbsp;
    0-2
  • 76'
    Mohammed Yousef
    0-2
  • 78'
    0-2
    nbsp;Mohammed Al Majhad
    nbsp;Alexsander
  • 79'
    0-2
    nbsp;Firas Al-Buraikan
    nbsp;Riyad Mahrez
  • 89'
    0-2
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 90'
    0-2
    Fahad Al Rashidi
  • 90'
    Joao Costa
    0-2
  • 90'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Alvaro Medran Just) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Abdulaziz Al-Aliwa nbsp;
    Demarai Gray nbsp;
    1-2
  • Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    4
    Jack Hendry
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    8
    Georginio Wijnaldum
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    11
    Demarai Gray
    9
    Moussa Dembele
    21
    Abdullah Radif
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    11
    Alexsander
    27
    Ali Majrashi
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    79
    Franck Kessie
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Joao Costa
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    23Ahmad Al-Harbi
    87Meshal Khayrallah
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    70Abdullah Khateeb
    61Radhi Al-Otaibe
    88Abdulelah Al Malki
    77Majed Dawran
    Mohammed Al Majhad 29
    Firas Al-Buraikan 9
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Abdullah Al-Ammar 15
    Ali Al-Asmari 40
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Ahli SFC
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 385
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation