Kết quả Al-Taawon vs Al-Nassr, 00h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Taawon vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Ali Al-Hassan
  • 40'
    0-0
    Marcelo Brozovic
  • 45'
    Saad Al-Nasser (Assist:Fahd Mohammed Al-Jumaiya) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Angelo Gabriel Borges Damaceno
    nbsp;Abdulrahman Ghareeb
  • 64'
    1-0
    nbsp;Mohammed Khalil Maran
    nbsp;Ali Al-Hassan
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Aymeric Laporte (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)
  • 70'
    1-1
    Nawaf Al-Boushail
  • 78'
    Renne Alejandro Rivas Alezones nbsp;
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya nbsp;
    1-1
  • 79'
    Abdulfattah Adam
    1-1
  • 79'
    Hattan Bahebri nbsp;
    Abdulfattah Adam nbsp;
    1-1
  • 80'
    Faycal Fajr
    1-1
  • 85'
    Sultan Al-Farhan nbsp;
    Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mohammed Khalil Maran
  • 90'
    Lucas Chavez nbsp;
    Faycal Fajr nbsp;
    1-1
  • 90'
    Abdulqaddous Attieh nbsp;
    Mailson Tenorio dos Santos nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Ali Al-Oujami
    nbsp;Mohamed Simakan
  • Al-Taawon vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon5-3-2
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    8
    Saad Al-Nasser
    23
    Waleed Al-Ahmed
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    3
    Andrei Girotto
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    76
    Faycal Fajr
    18
    Aschraf El Mahdioui
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    99
    Musa Barrow
    9
    Abdulfattah Adam
    10
    Sadio Mane
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    11
    Marcelo Brozovic
    19
    Ali Al-Hassan
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    2
    Sultan Al Ghannam
    3
    Mohamed Simakan
    27
    Aymeric Laporte
    12
    Nawaf Al-Boushail
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Renne Alejandro Rivas Alezones
    90Hattan Bahebri
    6Sultan Al-Farhan
    13Abdulqaddous Attieh
    19Lucas Chavez
    21Fahad Al-Abdulraziq
    26Ibrahim Al-Shuail
    7Mohammed Al Kuwaykibi
    27Sultan Mandash
    Angelo Gabriel Borges Damaceno 20
    Mohammed Khalil Maran 16
    Ali Al-Oujami 78
    Raghed Najjar 36
    Mohammed Al Fatil 4
    Salem Al Najdi 83
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Mukhtar Ali 6
    Saad Haqawi 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Nassr
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    675
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    174
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation