Kết quả Al Kholood vs Al Raed, 20h50 ngày 25/01
Kết quả Al Kholood vs Al Raed
Đối đầu Al Kholood vs Al Raed
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202520:50
-
Al Kholood 32Al Raed 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.00X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 1
1.15U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17
-
Al Kholood vs Al Raed: Diễn biến chính
-
16'Aliou Dieng0-0
-
25'0-1nbsp;Amir Sayoud (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
-
33'0-1Mehdi Abeid
-
45'0-1Zakaria Al Hawsaw
-
61'Mohammed Hussain Sawan nbsp;1-1
-
72'1-1nbsp;Raed Al-Ghamdi
nbsp;Hamad Al-Jayzani -
84'Abdulfattah Asiri nbsp;
Mohammed Hussain Sawan nbsp;1-1 -
87'Aliou Dieng (Assist:Abdulfattah Asiri) nbsp;2-1
-
88'Hammam Al-Hammami2-1
-
90'2-1nbsp;Moses Turay
nbsp;Mathias Antonsen Normann -
90'Farhah Al-Shamrani nbsp;
Aliou Dieng nbsp;2-1 -
90'Sultan Al-Shahri nbsp;
Hamdan Al-Shammari nbsp;2-1 -
90'Abdulrahman Al Safari nbsp;
Hammam Al-Hammami nbsp;2-1 -
90'Farhah Al-Shamrani2-1
-
Al Kholood vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-3-334Marcelo Grohe27Hamdan Al-Shammari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong24Abdullah Al-Hawsawi15Aliou Dieng96Kevin NDoram10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida11Mohammed Hussain Sawan22Hammam Al-Hammami7Amir Sayoud15Saleh Jamaan Al Amri32Mohammed Al-Dosari17Mehdi Abeid8Mathias Antonsen Normann26Yousri Bouzok28Hamad Al-Jayzani21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh12Zakaria Al Hawsaw50Meshary Sanyor
- Đội hình dự bị
-
45Abdulfattah Asiri7Sultan Al-Shahri29Farhah Al-Shamrani8Abdulrahman Al Safari30Mohammed Alshammari12Hassan Al-Asmari4Jamaan Al Dawsari99Majed Khalifah20Bassem Al-AriniRaed Al-Ghamdi 9Moses Turay 70Saleh Alohaymid 30Abdullah Hazazi 4Abdullah Al-Yousef 13Salomon Tweh 5Yahya Sunbul Mubarak 45Nayef Abdullah Hazazi 18Khalid Al Subaie 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl Raed
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
401Số đường chuyền382
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation