Kết quả Al-Feiha vs Al-Taawon, 20h45 ngày 31/01
Kết quả Al-Feiha vs Al-Taawon
Nhận định, Soi kèo Al-Fayha FC vs Al Taawoun FC, 20h45 ngày 31/1
Đối đầu Al-Feiha vs Al-Taawon
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202520:45
-
Al-Feiha 20Al-Taawon 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 2
0.82U 2
0.981
2.75X
2.902
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18
-
Al-Feiha vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
22'0-0Andrei Girotto
-
38'Chris Smalling0-0
-
46'Vinicius Rangel da Silva nbsp;
Sami Al Khaibari nbsp;0-0 -
62'0-0nbsp;Hattan Bahebri
nbsp;Lucas Chavez -
67'Malik Al-Abdulmonem nbsp;
Henry Chukwuemeka Onyekuru nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Sultan Mandash
nbsp;Musa Barrow -
77'Gojko Cimirot nbsp;
Mansoor Al-Bishi nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Abdulfattah Adam
nbsp;Roger Martinez -
89'Fashion Sakala0-0
-
90'0-0nbsp;Sultan Al-Farhan
nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya -
90'0-0nbsp;Mohammed Mahzari
nbsp;Awn Mutlaq Al Slaluli
-
Al-Feiha vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Feiha3-4-352Orlando Mosquera2Mokher Al-Rashidi5Chris Smalling4Sami Al Khaibari25Faris Abdi20Otabek Shukurov14Mansoor Al-Bishi22Mohammed Al Baqawi7Henry Chukwuemeka Onyekuru10Fashion Sakala8Alejandro Pozuelo38Roger Martinez99Musa Barrow19Lucas Chavez18Aschraf El Mahdioui76Faycal Fajr14Fahd Mohammed Al-Jumaiya3Andrei Girotto93Awn Mutlaq Al Slaluli16Renne Alejandro Rivas Alezones8Saad Al-Nasser13Abdulqaddous Attieh
- Đội hình dự bị
-
3Vinicius Rangel da Silva99Malik Al-Abdulmonem13Gojko Cimirot1Abdulraoof Al-Deqeel47Mohammed Al Dowaish21Ziyad Al Sahafi29Nawaf Al-Harthi15Abdulhadi Al-Harajin55Ali Al HussainHattan Bahebri 90Abdulfattah Adam 9Sultan Mandash 27Mohammed Mahzari 5Sultan Al-Farhan 6Ibrahim Al-Shuail 26Fahad Al-Abdulraziq 21Ahmed Saleh Bahusayn 29Abdulrahman Alsenaid 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vuk RasovicPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Feiha vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al-FeihaAl-Taawon
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
465Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation