Kết quả Al-Ittihad vs Al-Shabab, 00h00 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 17'
    Danilo Luis Helio Pereira
    0-0
  • 28'
    Hasan Kadesh Goal Disallowed
    0-0
  • 32'
    Abdulrahman Al-Obood goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)
  • 45'
    Karim Benzema (Assist:Hamed Alghamdi) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Saad Al Mousa nbsp;
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    2-1
  • 59'
    Fawaz Al-Sagour nbsp;
    Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Haroune Camara
  • 60'
    2-1
    Wesley Hoedt
  • 73'
    Abdalellah Hawsawi nbsp;
    Hamed Alghamdi nbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Nawaf Al Ghulaimish
    nbsp;Majed Omar Kanabah
  • 84'
    2-1
    Mohamed Al-Thani
  • 90'
    2-1
    nbsp;Majed Abdullah
    nbsp;Mohamed Al-Thani
  • 90'
    2-1
    nbsp;Mohammed Harbush
    nbsp;Nader Al-Sharari
  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    80
    Hamed Alghamdi
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    9
    Karim Benzema
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    7
    Giacomo Bonaventura
    12
    Majed Omar Kanabah
    56
    Daniel Castelo Podence
    71
    Mohamed Al-Thani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    11
    Cristian Guanca
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Fawaz Al-Sagour
    6Saad Al Mousa
    77Abdalellah Hawsawi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    42Muath Faquihi
    11Ahmed Alghamdi
    14Awad Al Nashri
    21Saleh Javier Al-Sheri
    Nawaf Al-Sadi 21
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Mohammed Harbush 38
    Majed Abdullah 90
    Mishal Saad 55
    Mohammed Al Absi 50
    Adel Al Mutairi 36
    Amjad Haraj 45
    Younes Al Shanqeeti 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Shabab
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 616
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation