Kết quả Al-Orubah vs Al-Qadasiya, 21h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Orubah vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính

  • 14'
    Mohammed Barnawi nbsp;
    Zayad Al-Hanety nbsp;
    0-0
  • 24'
    0-0
    Pierre-Emerick Aubameyang
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Julian Quinones
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Julian Quinones (Assist:Pierre-Emerick Aubameyang)
  • 32'
    0-2
    Turki Al Ammar
  • 46'
    Fahad Al Zubaidi nbsp;
    Johann Berg Gudmundsson nbsp;
    0-2
  • 53'
    0-2
    Cameron Puertas
  • 63'
    Karlo Muhar
    0-2
  • 65'
    Fawaz Awadh Al-Torais nbsp;
    Mohammed Al Saiari nbsp;
    0-2
  • 65'
    Mohammed Al-Qarni nbsp;
    Fahad Al-Rashidi nbsp;
    0-2
  • 70'
    0-2
    Pierre-Emerick Aubameyang Penalty cancelled
  • 71'
    0-2
    nbsp;Husain Al Monassar
    nbsp;Iker Almena
  • 71'
    0-2
    nbsp;Mohammed Qasem
    nbsp;Turki Al Ammar
  • 79'
    Abdulrhman Al Anzi nbsp;
    Bradley Jamie Ethan Young nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    nbsp;Abdulrahman Al-Dosari
    nbsp;Cameron Puertas
  • 86'
    0-2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
  • 88'
    0-2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Card changed
  • 90'
    0-2
    nbsp;Haitham Asiri
    nbsp;Julian Quinones
  • Al-Orubah vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-4-2
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    4
    Zayad Al-Hanety
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    37
    Cristian Tello Herrera
    80
    Fahad Al-Rashidi
    73
    Karlo Muhar
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    90
    Mohammed Al Saiari
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    33
    Julian Quinones
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    30
    Iker Almena
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    88
    Cameron Puertas
    7
    Turki Al Ammar
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    87
    Qasim Al-Oujami
    17
    Gaston Alvarez
    1
    Koen Casteels
    Al-Qadasiya3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 66Mohammed Barnawi
    29Fahad Al Zubaidi
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    6Mohammed Al-Qarni
    70Abdulrhman Al Anzi
    22Saud Al Ruwaili
    1Rafi Al-Ruwaili
    32Sattam Al-Roqi
    91Abdulaziz Masnom
    Mohammed Qasem 24
    Husain Al Monassar 15
    Abdulrahman Al-Dosari 39
    Haitham Asiri 18
    Ahmed Al Kassar 28
    Abdullah Hassoun 23
    Hussain Al-Nattar 96
    Mohammed Al Shammari 3
    Khalid Hazazi 86
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Qadasiya
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation