Kết quả Al Raed vs Al-Akhdoud, 22h15 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al Raed vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Juan Sebastian Pedroza (Assist:Ibrahima Kone)
  • 43'
    Abdullah Al-Yousef nbsp;
    Ayoub Qasmi nbsp;
    0-1
  • 46'
    Moses Turay nbsp;
    Nayef Abdullah Hazazi nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    nbsp;Mohanad Al-Qaydhi
    nbsp;Mohammed Al Saeed
  • 66'
    0-2
    goalnbsp;Christian Bassogog
  • 70'
    Raed Al-Ghamdi nbsp;
    Mathias Antonsen Normann nbsp;
    0-2
  • 79'
    Khalid Al Subaie nbsp;
    Hamad Al-Jayzani nbsp;
    0-2
  • 79'
    Thamer Al-Khaibri nbsp;
    Mehdi Abeid nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Hussain Al-Zabdani
    nbsp;Awdh Khamis Faraj
  • 83'
    Khalid Al Subaie
    0-2
  • 87'
    0-2
    Mohanad Al-Qaydhi
  • 89'
    0-2
    Eid Al-Muwallad
  • 89'
    0-2
    nbsp;Saleh Al-Harthi
    nbsp;Christian Bassogog
  • 89'
    0-2
    nbsp;Mohammed Juhaif
    nbsp;Saviour Godwin
  • 90'
    0-2
    Ibrahima Kone
  • 90'
    0-2
    Ibrahima Kone
  • Al Raed vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    50
    Meshary Sanyor
    28
    Hamad Al-Jayzani
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    26
    Yousri Bouzok
    7
    Amir Sayoud
    13
    Christian Bassogog
    9
    Ibrahima Kone
    10
    Saviour Godwin
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    6
    Eid Al-Muwallad
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    27
    Awdh Khamis Faraj
    15
    Naif Assery
    17
    Damion Lowe
    2
    Mohammed Al Saeed
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdullah Al-Yousef
    70Moses Turay
    9Raed Al-Ghamdi
    24Khalid Al Subaie
    99Thamer Al-Khaibri
    30Saleh Alohaymid
    4Abdullah Hazazi
    5Salomon Tweh
    41Nawaf Al-Sahli
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Hussain Al-Zabdani 8
    Saleh Al-Harthi 20
    Mohammed Juhaif 21
    Rakan Al-Najar 1
    Ghassan Hawsawi 87
    Knowledge Musona 11
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saleh Al-Abbas 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Akhdoud
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 642
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation