Phong độ Al-Akhdoud gần đây, KQ Al-Akhdoud mới nhất
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
-
20/01/2025Al RaedAl-Akhdoud 10 - 1W
-
16/01/2025Al-AkhdoudAl-Feiha1 - 1L
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1L
-
05/12/2024Al-WehdaAl-Akhdoud1 - 3W
-
28/11/2024Al-AkhdoudAl Kholood0 - 1L
-
22/11/2024Al-AkhdoudAl-Shabab0 - 1D
-
10/11/2024Al-TaawonAl-Akhdoud0 - 0L
-
31/10/2024Al-AkhdoudAl-Orubah1 - 0W
-
26/10/2024Al-Ahli SFCAl-Akhdoud0 - 1D
-
20/10/2024Al-AkhdoudAl-Riyadh0 - 0L
Thống kê phong độ Al-Akhdoud gần đây, KQ Al-Akhdoud mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Akhdoud gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Al-Akhdoud gần đây: theo giải đấu
-
20/01/2025Al RaedAl-Akhdoud 10 - 1W
-
16/01/2025Al-AkhdoudAl-Feiha1 - 1L
-
10/01/2025Al-NassrAl-Akhdoud2 - 1L
-
05/12/2024Al-WehdaAl-Akhdoud1 - 3W
-
28/11/2024Al-AkhdoudAl Kholood0 - 1L
-
22/11/2024Al-AkhdoudAl-Shabab0 - 1D
-
10/11/2024Al-TaawonAl-Akhdoud0 - 0L
-
31/10/2024Al-AkhdoudAl-Orubah1 - 0W
-
26/10/2024Al-Ahli SFCAl-Akhdoud0 - 1D
-
20/10/2024Al-AkhdoudAl-Riyadh0 - 0L
- Kết quả Al-Akhdoud mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Akhdoud gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Akhdoud (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Al-Akhdoud (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út