Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Orubah, 22h10 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Akhdoud vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    nbsp;Abdulmalik Al-Shammari
    nbsp;Ibrahim Al-Zubaidi
  • 45'
    Ibrahima Kone goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Juan Sebastian Pedroza Penalty awarded
    1-0
  • 46'
    Mohammed Juhaif nbsp;
    Saviour Godwin nbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    nbsp;Fawaz Awadh Al-Torais
    nbsp;Fahad Al-Rashidi
  • 56'
    1-0
    nbsp;Mohammed Al Saiari
    nbsp;Sattam Al-Roqi
  • 64'
    Christian Bassogog (Assist:Damion Lowe) goalnbsp;
    2-0
  • 77'
    Saleh Al-Abbas nbsp;
    Ibrahima Kone nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Hamed Al-Maghati
    nbsp;Nawaf Al Qamiri
  • 78'
    2-0
    nbsp;Bradley Jamie Ethan Young
    nbsp;Emmanuel Boateng
  • 81'
    Saeed Al-Rubaie (Assist:Juan Sebastian Pedroza) goalnbsp;
    3-0
  • 83'
    Christian Bassogog (Assist:Juan Sebastian Pedroza) goalnbsp;
    4-0
  • 86'
    Hussain Al-Zabdani nbsp;
    Knowledge Musona nbsp;
    4-0
  • 86'
    Abdulaziz Hetalh nbsp;
    Christian Bassogog nbsp;
    4-0
  • 89'
    Mohammed Al Saeed nbsp;
    Mohanad Al-Qaydhi nbsp;
    4-0
  • Al-Akhdoud vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-2-3-1
    28
    Paulo Vitor
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    4
    Saeed Al-Rubaie
    17
    Damion Lowe
    27
    Awdh Khamis Faraj
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    10
    Saviour Godwin
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    9
    Ibrahima Kone
    21
    Emmanuel Boateng
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    80
    Fahad Al-Rashidi
    32
    Sattam Al-Roqi
    6
    Mohammed Al-Qarni
    73
    Karlo Muhar
    12
    Nawaf Al Qamiri
    3
    Ismael Kandouss
    33
    Husein Al Shuwaish
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Mohammed Juhaif
    14Saleh Al-Abbas
    8Hussain Al-Zabdani
    12Abdulaziz Hetalh
    2Mohammed Al Saeed
    1Rakan Al-Najar
    15Naif Assery
    87Ghassan Hawsawi
    19Saud Salem
    Abdulmalik Al-Shammari 18
    Fawaz Awadh Al-Torais 27
    Mohammed Al Saiari 90
    Bradley Jamie Ethan Young 9
    Hamed Al-Maghati 11
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Mohammed Barnawi 66
    Kurt Zouma 5
    Fahad Al Zubaidi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Orubah
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation