Kết quả Al-Taawon vs Al-Akhdoud, 00h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Taawon vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Damion Lowe
  • 32'
    0-0
    Ibrahima Kone
  • 56'
    Aschraf El Mahdioui Goal Disallowed
    0-0
  • 63'
    Sultan Al-Farhan nbsp;
    Aschraf El Mahdioui nbsp;
    0-0
  • 65'
    Sultan Mandash nbsp;
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    0-0
  • 78'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Joao Pedro Pereira dos Santos nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Mohammed Juhaif
    nbsp;Saviour Godwin
  • 89'
    Flavio Medeiros da Silva
    0-0
  • 90'
    Abdulfattah Adam
    0-0
  • 90'
    0-0
    Saeed Al-Rubaie
  • 90'
    0-0
    Petros Matheus dos Santos Araujo
  • 90'
    0-0
    nbsp;Saleh Al-Abbas
    nbsp;Knowledge Musona
  • 90'
    Musa Barrow (Assist:Fahd Mohammed Al-Jumaiya) goalnbsp;
    1-0
  • Al-Taawon vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-2-3-1
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    23
    Waleed Al-Ahmed
    32
    Muteb Al Mufarraj
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    76
    Faycal Fajr
    18
    Aschraf El Mahdioui
    99
    Musa Barrow
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    10
    Mateus dos Santos Castro
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    9
    Ibrahima Kone
    13
    Christian Bassogog
    11
    Knowledge Musona
    10
    Saviour Godwin
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    27
    Awdh Khamis Faraj
    17
    Damion Lowe
    4
    Saeed Al-Rubaie
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdulfattah Adam
    21Fahad Al-Abdulraziq
    6Sultan Al-Farhan
    33Anas Al Ghamdi
    44Abdulmalik Al-Harbi
    13Abdulqaddous Attieh
    90Hattan Bahebri
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    27Sultan Mandash
    Saleh Al-Abbas 14
    Abdulaziz Hetalh 12
    Mohammed Juhaif 21
    Rakan Al-Najar 1
    Mohammed Al Saeed 2
    Hussain Al-Zabdani 8
    Naif Assery 15
    Ghassan Hawsawi 87
    Saud Salem 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Akhdoud
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    299
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation