Kết quả Al Hilal vs Al-Wehda, 00h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al Hilal vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 7'
    Marcos Leonardo Santos Almeida goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Mohamed Kanno) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Ala Al-Hajji
    nbsp;Waleed Rashid Bakshween
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mohamed Al Makaazi
    nbsp;Juninho Bacuna
  • 67'
    2-0
    nbsp;Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    nbsp;Ali Al Salem
  • 69'
    Abdulla Al Hamdan nbsp;
    Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
    2-0
  • 70'
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    Mohamed Kanno nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    Ala Al-Hajji
  • 79'
    2-0
    nbsp;Saad Al Qahtani
    nbsp;Odion Jude Ighalo
  • 79'
    2-0
    nbsp;Mourad Khodari
    nbsp;Saad Bguir
  • 82'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Ruben Neves) goalnbsp;
    3-0
  • 87'
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    3-0
  • 89'
    3-1
    goalnbsp;Craig Goodwin
  • 89'
    Hassan Altambakti nbsp;
    Kalidou Koulibaly nbsp;
    3-1
  • 89'
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami nbsp;
    Joao Cancelo nbsp;
    3-1
  • 89'
    Moteb Al Harbi nbsp;
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    3-1
  • 90'
    Abdulla Al Hamdan (Assist:Salem Al Dawsari) goalnbsp;
    4-1
  • Al Hilal vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    20
    Joao Cancelo
    28
    Mohamed Kanno
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    10
    Juninho Bacuna
    2
    Saeed Al-Mowalad
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Abdulla Al Hamdan
    16Nasser Al-Dawsari
    24Moteb Al Harbi
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    87Hassan Altambakti
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    7Khalid Al-Ghannam
    38Turki Mashour Al Ghamil
    Mohamed Al Makaazi 35
    Ala Al-Hajji 8
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Saad Al Qahtani 19
    Mourad Khodari 77
    Ahmed Al Rashidi 47
    Mishal Al-Alaeli 13
    Bandar Darwish 14
    Hussain Al-Eisa 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Wehda
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 637
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation