Kết quả Al-Wehda vs Al-Ettifaq, 00h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al-Wehda vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 5'
    Mohamed Al Makaazi
    0-0
  • 10'
    Alexandru Cretu Goal Disallowed
    0-0
  • 23'
    0-0
    nbsp;Abdullah Khateeb
    nbsp;Jack Hendry
  • 31'
    Ali Al Salem (Assist:Craig Goodwin) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Juninho Bacuna nbsp;
    Saad Bguir nbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Josen Escobar
    nbsp;Madallah Alolayan
  • 57'
    1-0
    nbsp;Radhi Al-Otaibe
    nbsp;Joao Costa
  • 67'
    Youssef Amyn
    1-0
  • 78'
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki nbsp;
    Ali Al Salem nbsp;
    1-0
  • 78'
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    Ala Al-Hajji nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-1
    goalnbsp;Moussa Dembele (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos)
  • 85'
    Youssef Amyn (Assist:Craig Goodwin) goalnbsp;
    2-1
  • 87'
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Majed Dawran
    nbsp;Victor Vinicius Coelho Santos
  • 90'
    Saad Al Qahtani nbsp;
    Youssef Amyn nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ahmed Bamsaud
    nbsp;Mohammed Yousef
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Abdullah Mohammed Madu
  • Al-Wehda vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    49
    Ali Al Salem
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    6
    Alexandru Cretu
    2
    Saeed Al-Mowalad
    8
    Ala Al-Hajji
    35
    Mohamed Al Makaazi
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    9
    Odion Jude Ighalo
    21
    Abdullah Radif
    9
    Moussa Dembele
    18
    Joao Costa
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    8
    Georginio Wijnaldum
    10
    Alvaro Medran Just
    29
    Mohammed Yousef
    4
    Jack Hendry
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    33
    Madallah Alolayan
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Juninho Bacuna
    22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    4Waleed Rashid Bakshween
    19Saad Al Qahtani
    47Ahmed Al Rashidi
    13Mishal Al-Alaeli
    28Hussain Al-Eisa
    14Bandar Darwish
    77Mourad Khodari
    Abdullah Khateeb 70
    Radhi Al-Otaibe 61
    Josen Escobar 36
    Ahmed Bamsaud 24
    Majed Dawran 77
    Ahmad Al-Harbi 23
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Abdulelah Al Malki 88
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Ettifaq
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    352
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation