Kết quả Al-Feiha vs Al Kholood, 22h10 ngày 20/01
Kết quả Al-Feiha vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al-Fayha vs Al-Kholood, 22h10 ngày 20/1
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202522:10
-
Al-Feiha 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.791
2.30X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16
-
Al-Feiha vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
48'Chris Smalling0-0
-
53'Alejandro Pozuelo (Assist:Fashion Sakala) nbsp;1-0
-
60'Mansoor Al-Bishi1-0
-
74'Gojko Cimirot nbsp;
Mansoor Al-Bishi nbsp;1-0 -
76'Sami Al Khaibari1-0
-
83'1-0nbsp;Sultan Al-Shahri
nbsp;Hamdan Al-Shammari -
84'1-0nbsp;Bassem Al-Arini
nbsp;Majed Khalifah -
88'Nawaf Al-Harthi nbsp;
Alejandro Pozuelo nbsp;1-0 -
90'Henry Chukwuemeka Onyekuru nbsp;
Fashion Sakala nbsp;1-0
-
Al-Feiha vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Feiha3-4-352Orlando Mosquera2Mokher Al-Rashidi5Chris Smalling4Sami Al Khaibari25Faris Abdi20Otabek Shukurov14Mansoor Al-Bishi22Mohammed Al Baqawi10Fashion Sakala9Renzo Lopez Patron8Alejandro Pozuelo99Majed Khalifah22Hammam Al-Hammami10Alex Collado Gutierrez15Aliou Dieng9Myziane Maolida96Kevin NDoram24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
13Gojko Cimirot29Nawaf Al-Harthi7Henry Chukwuemeka Onyekuru1Abdulraoof Al-Deqeel47Mohammed Al Dowaish77Khalid Al-Kabi15Abdulhadi Al-Harajin55Ali Al Hussain99Malik Al-AbdulmonemSultan Al-Shahri 7Bassem Al-Arini 20Jassim Al Ashban 33Mohammed Alshammari 30Hassan Al-Asmari 12Farhah Al-Shamrani 29Mohammed Hussain Sawan 11Abdulfattah Asiri 45Abdulrahman Al Safari 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Feiha vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-FeihaAl Kholood
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
377Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn27
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
36Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation