Kết quả Al-Nassr vs Al-Akhdoud, 00h00 ngày 10/01
Kết quả Al-Nassr vs Al-Akhdoud
Soi kèo phạt góc Al Nassr vs Al-Okhdood, 0h ngày 10/01
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Akhdoud
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.97O 3
0.82U 3
1.001
1.30X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.78O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Akhdoud
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14
-
Al-Nassr vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;Saviour Godwin
-
8'Aymeric Laporte0-1
-
18'Sadio Mane Goal Disallowed0-1
-
29'Sadio Mane
nbsp;
1-1 -
34'1-1Damion Lowe
-
42'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
nbsp;
2-1 -
45'2-1nbsp;Saleh Al-Abbas
nbsp;Naif Assery -
71'Mukhtar Ali nbsp;
Ali Al-Hassan nbsp;2-1 -
71'Sultan Al Ghannam2-1
-
75'2-1nbsp;Knowledge Musona
nbsp;Petros Matheus dos Santos Araujo -
88'Sadio Mane (Assist:Sultan Al Ghannam)
nbsp;
3-1 -
89'Mohammed Khalil Maran nbsp;
Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;3-1 -
89'Abdulmajeed Al-Sulaiheem nbsp;
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte nbsp;3-1 -
90'3-1nbsp;Saleh Al-Harthi
nbsp;Diego de Sousa Ferreira -
90'3-1nbsp;Abdulaziz Hetalh
nbsp;Eid Al-Muwallad -
90'3-1nbsp;Mohammed Juhaif
nbsp;Saviour Godwin
-
Al-Nassr vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail27Aymeric Laporte3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam19Ali Al-Hassan25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte29Abdulrahman Ghareeb20Angelo Gabriel Borges Damaceno10Sadio Mane7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro13Christian Bassogog10Saviour Godwin16Diego de Sousa Ferreira8Hussain Al-Zabdani6Eid Al-Muwallad66Petros Matheus dos Santos Araujo27Awdh Khamis Faraj15Naif Assery17Damion Lowe98Mohanad Al-Qaydhi28Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
6Mukhtar Ali8Abdulmajeed Al-Sulaiheem16Mohammed Khalil Maran44Nawaf Alaqidi36Raghed Najjar50Majed Qasheesh83Salem Al Najdi4Mohammed Al Fatil78Ali Al-OujamiSaleh Al-Abbas 14Knowledge Musona 11Abdulaziz Hetalh 12Mohammed Juhaif 21Saleh Al-Harthi 20Rakan Al-Najar 1Saad Al-Qarni 92Ghassan Hawsawi 87Saud Salem 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroJorge Mendon#231;a
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Akhdoud
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
687Số đường chuyền276
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
29Rê bóng thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
28Cản phá thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation