Kết quả Al-Akhdoud vs Al Kholood, 22h05 ngày 28/11
Kết quả Al-Akhdoud vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al-Okhdood Club vs Al-Kholood Club, 22h05 ngày 28/11
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al Kholood
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202422:05
-
Al-Akhdoud 21Al Kholood 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.80X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12
-
Al-Akhdoud vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
18'0-0nbsp;Hammam Al-Hammami
nbsp;Abdulfattah Asiri -
25'0-1nbsp;Myziane Maolida
-
27'Mohanad Al-Qaydhi0-1
-
30'0-1Farhah Al-Shamrani
-
45'0-1Hammam Al-Hammami
-
46'Diego de Sousa Ferreira nbsp;
Mohanad Al-Qaydhi nbsp;0-1 -
46'Ibrahima Kone nbsp;
Saleh Al-Abbas nbsp;0-1 -
55'0-1Norbert Gyomber
-
62'Saviour Godwin (Assist:Knowledge Musona) nbsp;1-1
-
79'1-1nbsp;Hassan Al-Asmari
nbsp;Sultan Al-Shahri -
79'1-1nbsp;Jamaan Al Dawsari
nbsp;Farhah Al-Shamrani -
88'Ghassan Hawsawi nbsp;
Naif Assery nbsp;1-1 -
89'Petros Matheus dos Santos Araujo1-1
-
89'1-1nbsp;Bassem Al-Arini
nbsp;Mohammed Hussain Sawan -
90'Abdulaziz Hetalh nbsp;
Christian Bassogog nbsp;1-1 -
90'Eid Al-Muwallad nbsp;
Hussain Al-Zabdani nbsp;1-1 -
90'1-2nbsp;Bassem Al-Arini
-
Al-Akhdoud vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-2-3-128Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie15Naif Assery8Hussain Al-Zabdani18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo10Saviour Godwin11Knowledge Musona13Christian Bassogog14Saleh Al-Abbas9Myziane Maolida10Alex Collado Gutierrez45Abdulfattah Asiri15Aliou Dieng29Farhah Al-Shamrani11Mohammed Hussain Sawan24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber7Sultan Al-Shahri30Mohammed Alshammari
- Đội hình dự bị
-
16Diego de Sousa Ferreira9Ibrahima Kone87Ghassan Hawsawi6Eid Al-Muwallad12Abdulaziz Hetalh92Saad Al-Qarni20Saleh Al-Harthi21Mohammed Juhaif2Mohammed Al SaeedHammam Al-Hammami 22Hassan Al-Asmari 12Jamaan Al Dawsari 4Bassem Al-Arini 20Jassim Al Ashban 33Mohammed Jahfali 70Abdulmalik Al-Harbi 47Abdullah Al Rashidi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Mendon#231;a
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl Kholood
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
443Số đường chuyền311
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation