Kết quả Al-Akhdoud vs Al Kholood, 22h05 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Akhdoud vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    nbsp;Hammam Al-Hammami
    nbsp;Abdulfattah Asiri
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Myziane Maolida
  • 27'
    Mohanad Al-Qaydhi
    0-1
  • 30'
    0-1
    Farhah Al-Shamrani
  • 45'
    0-1
    Hammam Al-Hammami
  • 46'
    Diego de Sousa Ferreira nbsp;
    Mohanad Al-Qaydhi nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ibrahima Kone nbsp;
    Saleh Al-Abbas nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-1
    Norbert Gyomber
  • 62'
    Saviour Godwin (Assist:Knowledge Musona) goalnbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Hassan Al-Asmari
    nbsp;Sultan Al-Shahri
  • 79'
    1-1
    nbsp;Jamaan Al Dawsari
    nbsp;Farhah Al-Shamrani
  • 88'
    Ghassan Hawsawi nbsp;
    Naif Assery nbsp;
    1-1
  • 89'
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Bassem Al-Arini
    nbsp;Mohammed Hussain Sawan
  • 90'
    Abdulaziz Hetalh nbsp;
    Christian Bassogog nbsp;
    1-1
  • 90'
    Eid Al-Muwallad nbsp;
    Hussain Al-Zabdani nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Bassem Al-Arini
  • Al-Akhdoud vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-2-3-1
    28
    Paulo Vitor
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    4
    Saeed Al-Rubaie
    15
    Naif Assery
    8
    Hussain Al-Zabdani
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    10
    Saviour Godwin
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    14
    Saleh Al-Abbas
    9
    Myziane Maolida
    10
    Alex Collado Gutierrez
    45
    Abdulfattah Asiri
    15
    Aliou Dieng
    29
    Farhah Al-Shamrani
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    7
    Sultan Al-Shahri
    30
    Mohammed Alshammari
    Al Kholood4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Diego de Sousa Ferreira
    9Ibrahima Kone
    87Ghassan Hawsawi
    6Eid Al-Muwallad
    12Abdulaziz Hetalh
    92Saad Al-Qarni
    20Saleh Al-Harthi
    21Mohammed Juhaif
    2Mohammed Al Saeed
    Hammam Al-Hammami 22
    Hassan Al-Asmari 12
    Jamaan Al Dawsari 4
    Bassem Al-Arini 20
    Jassim Al Ashban 33
    Mohammed Jahfali 70
    Abdulmalik Al-Harbi 47
    Abdullah Al Rashidi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    311
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation