Kết quả Al-Wehda vs Al-Akhdoud, 22h15 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Al-Wehda vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 5'
    Odion Jude Ighalo (Assist:Craig Goodwin) goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    Odion Jude Ighalo Goal awarded
    1-0
  • 32'
    1-1
    goalnbsp;Christian Bassogog
  • 33'
    1-1
    Christian Bassogog Goal awarded
  • 36'
    1-2
    goalnbsp;Ibrahima Kone
  • 40'
    1-3
    Jawad El Yamiq(OW)
  • 45'
    Mishal Al-Alaeli
    1-3
  • 53'
    1-3
    Saeed Al-Rubaie
  • 57'
    Mohamed Al Makaazi nbsp;
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    1-3
  • 57'
    Yahya Mahdi Naji nbsp;
    Mourad Khodari nbsp;
    1-3
  • 58'
    Craig Goodwin goalnbsp;
    2-3
  • 61'
    2-3
    Ibrahima Kone
  • 72'
    2-3
    nbsp;Mohanad Al-Qaydhi
    nbsp;Ibrahima Kone
  • 77'
    Saad Bguir nbsp;
    Youssef Amyn nbsp;
    2-3
  • 78'
    Bandar Darwish nbsp;
    Saeed Al-Mowalad nbsp;
    2-3
  • 80'
    2-3
    nbsp;Knowledge Musona
    nbsp;Christian Bassogog
  • 81'
    2-3
    nbsp;Saleh Al-Abbas
    nbsp;Diego de Sousa Ferreira
  • 90'
    2-3
    nbsp;Saleh Al-Harthi
    nbsp;Saviour Godwin
  • 90'
    Hussain Al-Eisa nbsp;
    Jawad El Yamiq nbsp;
    2-3
  • 90'
    Alexandru Cretu
    2-3
  • Al-Wehda vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    13
    Mishal Al-Alaeli
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    6
    Alexandru Cretu
    23
    Craig Goodwin
    77
    Mourad Khodari
    11
    Youssef Amyn
    9
    Odion Jude Ighalo
    13
    Christian Bassogog
    9
    Ibrahima Kone
    10
    Saviour Godwin
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    6
    Eid Al-Muwallad
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    27
    Awdh Khamis Faraj
    15
    Naif Assery
    4
    Saeed Al-Rubaie
    16
    Diego de Sousa Ferreira
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Mohamed Al Makaazi
    80Yahya Mahdi Naji
    18Saad Bguir
    14Bandar Darwish
    28Hussain Al-Eisa
    47Ahmed Al Rashidi
    22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    49Ali Al Salem
    19Saad Al Qahtani
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Knowledge Musona 11
    Saleh Al-Abbas 14
    Saleh Al-Harthi 20
    Rakan Al-Najar 1
    Hussain Al-Zabdani 8
    Mohammed Juhaif 21
    Mohammed Al Saeed 2
    Abdulaziz Hetalh 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Akhdoud
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 555
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation