Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud, 01h00 ngày 26/10
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud
Nhận định, soi kèo Al-Ahli Saudi vs Al-Okhdood Club, 1h ngày 26/10
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Al-Ahli SFC 21Al-Akhdoud 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.85O 3
0.82U 3
0.981
1.25X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.80O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8
-
Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính
-
11'Ivan Toney No penalty confirmed0-0
-
28'0-0Awdh Khamis Faraj
-
45'0-0Saviour Godwin
-
45'0-1nbsp;Saviour Godwin
-
45'Fahd Al Hamad0-1
-
45'0-1Ibrahima Kone Penalty awarded
-
46'Abdulrahman Al-Sanbi nbsp;
Edouard Mendy nbsp;0-1 -
46'Bassam Al Hurayji nbsp;
Fahd Al Hamad nbsp;0-1 -
56'0-1Mohanad Al-Qaydhi
-
62'Riyad Mahrez (Assist:Franck Kessie) nbsp;1-1
-
63'Firas Al-Buraikan nbsp;
Ali Al-Asmari nbsp;1-1 -
69'1-1nbsp;Mohammed Juhaif
nbsp;Ibrahima Kone -
75'Abdullah Al-Ammar nbsp;
Saad Yaslam nbsp;1-1 -
85'Alexsander nbsp;
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;1-1 -
87'1-1nbsp;Saleh Al-Abbas
nbsp;Christian Bassogog -
90'Bassam Al Hurayji1-1
-
90'1-1Saviour Godwin
-
90'1-1Paulo Vitor
-
90'1-1Juan Sebastian Pedroza
-
90'1-1nbsp;Naif Assery
nbsp;Saviour Godwin
-
Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy31Saad Yaslam3Roger Ibanez Da Silva26Fahd Al Hamad46Rayan Hamed79Franck Kessie40Ali Al-Asmari24Gabriel Veiga10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira7Riyad Mahrez99Ivan Toney9Ibrahima Kone10Saviour Godwin11Knowledge Musona13Christian Bassogog66Petros Matheus dos Santos Araujo18Juan Sebastian Pedroza27Awdh Khamis Faraj17Damion Lowe4Saeed Al-Rubaie98Mohanad Al-Qaydhi28Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
1Abdulrahman Al-Sanbi6Bassam Al Hurayji9Firas Al-Buraikan15Abdullah Al-Ammar11Alexsander5Mohammed Sulaiman Bakor8Sumaihan Al Nabit30Ziyad Mubarak Al Johani19Fahad Al RashidiMohammed Juhaif 21Saleh Al-Abbas 14Naif Assery 15Rakan Al-Najar 1Ghassan Hawsawi 87Hussain Al-Zabdani 8Abdulaziz Hetalh 12Saud Salem 19Mohammed Al Saeed 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaissleJorge Mendon#231;a
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Akhdoud
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
503Số đường chuyền246
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua12
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation