Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud, 01h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 11'
    Ivan Toney No penalty confirmed
    0-0
  • 28'
    0-0
    Awdh Khamis Faraj
  • 45'
    0-0
    Saviour Godwin
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Saviour Godwin
  • 45'
    Fahd Al Hamad
    0-1
  • 45'
    0-1
    Ibrahima Kone Penalty awarded
  • 46'
    Abdulrahman Al-Sanbi nbsp;
    Edouard Mendy nbsp;
    0-1
  • 46'
    Bassam Al Hurayji nbsp;
    Fahd Al Hamad nbsp;
    0-1
  • 56'
    0-1
    Mohanad Al-Qaydhi
  • 62'
    Riyad Mahrez (Assist:Franck Kessie) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    Ali Al-Asmari nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Mohammed Juhaif
    nbsp;Ibrahima Kone
  • 75'
    Abdullah Al-Ammar nbsp;
    Saad Yaslam nbsp;
    1-1
  • 85'
    Alexsander nbsp;
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Saleh Al-Abbas
    nbsp;Christian Bassogog
  • 90'
    Bassam Al Hurayji
    1-1
  • 90'
    1-1
    Saviour Godwin
  • 90'
    1-1
    Paulo Vitor
  • 90'
    1-1
    Juan Sebastian Pedroza
  • 90'
    1-1
    nbsp;Naif Assery
    nbsp;Saviour Godwin
  • Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    26
    Fahd Al Hamad
    46
    Rayan Hamed
    79
    Franck Kessie
    40
    Ali Al-Asmari
    24
    Gabriel Veiga
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Ibrahima Kone
    10
    Saviour Godwin
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    27
    Awdh Khamis Faraj
    17
    Damion Lowe
    4
    Saeed Al-Rubaie
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Abdulrahman Al-Sanbi
    6Bassam Al Hurayji
    9Firas Al-Buraikan
    15Abdullah Al-Ammar
    11Alexsander
    5Mohammed Sulaiman Bakor
    8Sumaihan Al Nabit
    30Ziyad Mubarak Al Johani
    19Fahad Al Rashidi
    Mohammed Juhaif 21
    Saleh Al-Abbas 14
    Naif Assery 15
    Rakan Al-Najar 1
    Ghassan Hawsawi 87
    Hussain Al-Zabdani 8
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saud Salem 19
    Mohammed Al Saeed 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Akhdoud
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    246
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation