Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Shabab, 22h05 ngày 22/11
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al-Okhdood Club vs Al-Shabab, 22h05 ngày 22/11
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Shabab
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202422:05
-
Al-Akhdoud 41Al-Shabab 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.55X
3.552
1.93Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Shabab
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11
-
Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
11'0-0nbsp;Nawaf Al-Sadi
nbsp;Hussain Al-Sabiyani -
45'0-1nbsp;Robert Renan
-
45'0-1Nader Al-Sharari
-
45'Saviour Godwin0-1
-
49'Knowledge Musona (Assist:Saviour Godwin) nbsp;1-1
-
55'1-1Musab Fahz Aljuwayr Goal cancelled
-
57'1-1Daniel Castelo Podence
-
67'1-1nbsp;Haroune Camara
nbsp;Daniel Castelo Podence -
67'1-1nbsp;Majed Omar Kanabah
nbsp;Gustavo Leonardo Cuellar Gallego -
72'Naif Assery1-1
-
80'Petros Matheus dos Santos Araujo1-1
-
81'Ibrahima Kone nbsp;
Saleh Al-Abbas nbsp;1-1 -
81'Eid Al-Muwallad nbsp;
Knowledge Musona nbsp;1-1 -
82'Hussain Al-Zabdani nbsp;
Awdh Khamis Faraj nbsp;1-1 -
88'Diego de Sousa Ferreira nbsp;
Saviour Godwin nbsp;1-1 -
88'Abdulaziz Hetalh nbsp;
Christian Bassogog nbsp;1-1 -
90'Mohanad Al-Qaydhi1-1
-
Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-2-3-128Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie15Naif Assery27Awdh Khamis Faraj66Petros Matheus dos Santos Araujo18Juan Sebastian Pedroza10Saviour Godwin11Knowledge Musona13Christian Bassogog14Saleh Al-Abbas7Giacomo Bonaventura56Daniel Castelo Podence11Cristian Guanca71Mohamed Al-Thani6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego15Musab Fahz Aljuwayr16Hussain Al-Sabiyani5Nader Al-Sharari4Wesley Hoedt30Robert Renan33Abdullah Al-Muaiouf
- Đội hình dự bị
-
6Eid Al-Muwallad9Ibrahima Kone8Hussain Al-Zabdani16Diego de Sousa Ferreira12Abdulaziz Hetalh1Rakan Al-Najar87Ghassan Hawsawi21Mohammed Juhaif2Mohammed Al SaeedNawaf Al-Sadi 21Majed Omar Kanabah 12Haroune Camara 70Mohammed Al Absi 50Mohammed Al Shwirekh 2Nawaf Al Ghulaimish 66Mohammed Harbush 38Younes Al Shanqeeti 17Majed Abdullah 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Mendon#231;aIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Shabab
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
283Số đường chuyền572
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation