Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Shabab, 22h05 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Hussain Al-Sabiyani
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Robert Renan
  • 45'
    0-1
    Nader Al-Sharari
  • 45'
    Saviour Godwin
    0-1
  • 49'
    Knowledge Musona (Assist:Saviour Godwin) goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    1-1
    Musab Fahz Aljuwayr Goal cancelled
  • 57'
    1-1
    Daniel Castelo Podence
  • 67'
    1-1
    nbsp;Haroune Camara
    nbsp;Daniel Castelo Podence
  • 67'
    1-1
    nbsp;Majed Omar Kanabah
    nbsp;Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 72'
    Naif Assery
    1-1
  • 80'
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    1-1
  • 81'
    Ibrahima Kone nbsp;
    Saleh Al-Abbas nbsp;
    1-1
  • 81'
    Eid Al-Muwallad nbsp;
    Knowledge Musona nbsp;
    1-1
  • 82'
    Hussain Al-Zabdani nbsp;
    Awdh Khamis Faraj nbsp;
    1-1
  • 88'
    Diego de Sousa Ferreira nbsp;
    Saviour Godwin nbsp;
    1-1
  • 88'
    Abdulaziz Hetalh nbsp;
    Christian Bassogog nbsp;
    1-1
  • 90'
    Mohanad Al-Qaydhi
    1-1
  • Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-2-3-1
    28
    Paulo Vitor
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    4
    Saeed Al-Rubaie
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    10
    Saviour Godwin
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    14
    Saleh Al-Abbas
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    11
    Cristian Guanca
    71
    Mohamed Al-Thani
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Eid Al-Muwallad
    9Ibrahima Kone
    8Hussain Al-Zabdani
    16Diego de Sousa Ferreira
    12Abdulaziz Hetalh
    1Rakan Al-Najar
    87Ghassan Hawsawi
    21Mohammed Juhaif
    2Mohammed Al Saeed
    Nawaf Al-Sadi 21
    Majed Omar Kanabah 12
    Haroune Camara 70
    Mohammed Al Absi 50
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Mohammed Harbush 38
    Younes Al Shanqeeti 17
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendon#231;a
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Shabab
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 283
    Số đường chuyền
    572
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation