Kết quả KuPs Nữ vs Aland United Nữ, 23h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Phần Lan nữ 2024 » vòng 1

  • KuPs Nữ vs Aland United Nữ: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Gabi Rennie (Assist:Tuominen S.)
  • 42'
    0-1
    Tolonen D.
  • 43'
    Stark T.
    0-1
  • 44'
    Nurmi A. goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Nurmi A. (Assist:Kroger A.) goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    2-2
    goalnbsp;Hakasalo A.
  • 74'
    2-3
    goalnbsp;Hakasalo A. (Assist:Ulenius O.)
  • 76'
    2-3
    Nyman L.
  • 82'
    Nurmi A.
    2-3
  • 90'
    Santamaki E. goalnbsp;
    3-3
  • BXH VĐQG Phần Lan nữ
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KuPs Nữ vs Aland United Nữ: Số liệu thống kê

  • KuPs Nữ
    Aland United Nữ
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 6 3 1 2 10 5 5 62 B T B T H T
2 KuPs (W) 6 2 3 1 9 6 3 49 H T B H H T
3 HPS (W) 6 2 0 4 5 10 -5 44 T B B B T B
4 Aland United (W) 6 2 2 2 8 11 -3 35 H T T H B B