Kết quả Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ, 22h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Phần Lan nữ 2024 » vòng 5

  • Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Laurinkoski H.
  • 37'
    0-1
    Kato S.
  • 44'
    0-2
    goalnbsp;Rita J. C. (Assist:Hassinen S.)
  • 56'
    0-3
    goalnbsp;Laurinkoski H. (Assist:Lindroth A.)
  • 60'
    Luotonen A. (Assist:Rasinen A.) goalnbsp;
    1-3
  • 63'
    Sarlin M. (Assist:Luotonen A.) goalnbsp;
    2-3
  • 89'
    2-3
    Lindroth A.
  • 90'
    2-3
    Kotoaro T.
  • BXH VĐQG Phần Lan nữ
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ: Số liệu thống kê

  • Ilves Tampere Nữ
    PK-35 RY Nữ
  • 11
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 6 3 1 2 10 5 5 62 B T B T H T
2 KuPs (W) 6 2 3 1 9 6 3 49 H T B H H T
3 HPS (W) 6 2 0 4 5 10 -5 44 T B B B T B
4 Aland United (W) 6 2 2 2 8 11 -3 35 H T T H B B